Comparative
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.609 kết quả cho 'comparative'
much/a lot - a bit / slightly - as...as/ the same... as A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
comparative (beginners)
Thẻ bài ngẫu nhiên
The... the..+comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
comparative (beginner)
Phục hồi trật tự
Name the comparative and superlative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative
Chương trình đố vui
comparative
Đố vui
Comparative
Đố vui
Comparative
Thẻ thông tin
Comparative
Đố vui
Comparative
Đố vui
Comparative adjectives
Phục hồi trật tự
Comparative
Đúng hay sai
Make sentences using the comparative degree: "... is / are ... than ..."
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative
Thẻ thông tin
Comparative
Đố vui
Comparative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative / Superlative
Mở hộp
True or false? Comparative adjectives.
Đúng hay sai
Comparative adjectives
Hoàn thành câu
Comparative adjectives_A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and superlative
Đảo chữ
Comparative/Superlative
Đố vui
Comparative Adjectives
Thẻ thông tin
Comparative (celebrities)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative/Superlative
Đố vui
Comparative Degree
Đố vui
Comparative adjectives
Sắp xếp nhóm
Comparative adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Đố vui
Comparative & Superlative
Đố vui
Comparative degree
Sắp xếp nhóm
5A comparative
Phục hồi trật tự
5A COMPARATIVE
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative & Superlative
Đố vui
Comparative questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Đố vui
Comparative/Superlative
Sắp xếp nhóm
Comparative adjectives
Đố vui
Comparative-superlative
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Sắp xếp nhóm
Comparative forms
Phục hồi trật tự
comparative
Tìm từ
Comparative
Đố vui
comparative
Đố vui
Comparative
Đố vui
Comparative
Đố vui
COMPARATIVE SHORT ADJECTIVES
Đố vui
Comparative and Superlative Adjectives
Hoàn thành câu
Comparative And Superlative Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and Superlative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên