Conditionals
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.809 kết quả cho 'conditionals'
1 and 2 conditionals
Sắp xếp nhóm
mixed conditionals (correct form)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional Types 1 and 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Third conditional |Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Nối từ
Conditionals
Sắp xếp nhóm
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
CONDITIONALS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Lật quân cờ
Conditionals
Đố vui
conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Mở hộp
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
1 conditional (open the brackets)
Thẻ thông tin
Conditionals
Sắp xếp nhóm
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
I WISH... IF ONLY...
Vòng quay ngẫu nhiên
Zero and First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mixed Conditionals (complete)
Thẻ bài ngẫu nhiên
zero and first conditional (A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Đố vui
Conditionals
Phục hồi trật tự
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Second Conditional Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Health and First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals B2 (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals 0,1,2
Đố vui
Mixed Conditionals
Vòng quay ngẫu nhiên
Mixed Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
All Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mixed conditionals
Nối từ
Mixed Conditionals
Đố vui
Second conditionals - quiz
Đố vui
Mixed conditionals
Đố vui
Conditionals speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Complete 1 conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Mở hộp
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish/if only sentences
Vòng quay ngẫu nhiên
First and Second Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
3rd and mixed conditionals
Đố vui