Could have
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'could have'
Have you got\has?
Phục hồi trật tự
Have you got ...? PUS p 41
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Modal verbs (could have, should have ...)
Vòng quay ngẫu nhiên
"could"
Phục hồi trật tự
Have you got ?
Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Have/has got
Đố vui
Has got / Have got (answers)
Đố vui
I have got\I haven't got (appearance)
Vòng quay ngẫu nhiên
Have you got... ?
Vòng quay ngẫu nhiên
Has got / Have got ?
Đố vui
Has got / Have got ?
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Have\has by Polina
Đố vui
Appearance+ have got, has got
Tìm đáp án phù hợp
Have you got a dog?
Phục hồi trật tự
PUS I've got p41
Đố vui
I haven't got a dog
Phục hồi trật tự
been or gone?
Đố vui
Have you got ?
Vòng quay ngẫu nhiên
have got / has got + pronouns
Sắp xếp nhóm
I have dot a dog
Phục hồi trật tự
Present Perfect, Past Simple
Đố vui
Have got has got
Đập chuột chũi
Emotions 2
Đúng hay sai
Have to / don't have to | speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have got has got
Hoàn thành câu
Has got / Have got (answers)
Đố vui
Can-Could
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has got - Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/Could
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unjumble sentences "could"
Phục hồi trật tự
can / could
Đố vui
can could speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
IN/ON/UNDER
Đố vui
Have got has got
Đố vui
I've got a laptop
Hoàn thành câu
Could and Couldn't
Đố vui
Quiz to practice can/could
Đố vui
Can/Could/was/Were
Đố vui
Was - Were - Can - Could
Thẻ bài ngẫu nhiên
can, could, be able
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/Could
Thẻ bài ngẫu nhiên
I`ve got I haven`t got
Vòng quay ngẫu nhiên
Can / Could / Be able to
Đố vui