Cộng đồng

Daf linie 1 a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'daf linie 1 a1'

A1 L8 Wohnung / Zimmer
A1 L8 Wohnung / Zimmer Đố vui
bởi
A1 L9 Freizeitaktivitäten
A1 L9 Freizeitaktivitäten Đố vui
bởi
Halloween  (Deutsch)
Halloween (Deutsch) Đố vui
bởi
Wochentage
Wochentage Đố vui
Hobby Sprechen A1 DaF
Hobby Sprechen A1 DaF Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A1 Unit 1-2 Revision
Roadmap A1 Unit 1-2 Revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Müssen
Müssen Hoàn thành câu
Weil
Weil Phục hồi trật tự
Być
Być Hoàn thành câu
Roadmap A1 Unit 1-4 Name 5
Roadmap A1 Unit 1-4 Name 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap A1
Conversation starter Roadmap A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
  Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Khớp cặp
bởi
im Haushalt helfen
im Haushalt helfen Vòng quay ngẫu nhiên
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
 Aufwärmen Deutsch A1 BF L 1-7
Aufwärmen Deutsch A1 BF L 1-7 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bilden Sie Sätze im Imperativ!
Bilden Sie Sätze im Imperativ! Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1 BF L 1-6
Aufwärmen Deutsch A1 BF L 1-6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
1. Preguntas en espanol A1
1. Preguntas en espanol A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1 Đúng hay sai
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Happy birthday
Happy birthday Đố vui
Pets
Pets Nối từ
Warm up. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1
Warm up. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Ja/Nein Frage. Lektion 2. Beste Freunde A1.1
Ja/Nein Frage. Lektion 2. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Starke Verben A1 (1) Ua-De
Starke Verben A1 (1) Ua-De Lật quân cờ
bởi
(1)  Present Perfect ( +, -, ?)
(1) Present Perfect ( +, -, ?) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 2/ Unit 6/ Words
FF 2/ Unit 6/ Words Đố vui
bởi
Unit 1
Unit 1 Gắn nhãn sơ đồ
Colours (A1)
Colours (A1) Gắn nhãn sơ đồ
Conditional 1
Conditional 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Schritte A1.1 L07 KB S.88
Schritte A1.1 L07 KB S.88 Hoàn thành câu
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?