Cộng đồng

Daily routine

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.226 kết quả cho 'daily routine'

Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
John's daily routine
John's daily routine Lật quân cờ
Daily routine
Daily routine Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
Daily routine
Daily routine Thẻ thông tin
Make questions using present simple or present continuous and answer them.
Make questions using present simple or present continuous and answer them. Mở hộp
Phrasal verbs_Daily routines
Phrasal verbs_Daily routines Thẻ thông tin
My day
My day Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
bởi
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Đố vui
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine,verb action
Daily routine,verb action Nối từ
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Belinda's daily routine
Belinda's daily routine Gắn nhãn sơ đồ
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
 Daily Routine
Daily Routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Thẻ thông tin
daily routine
daily routine Mở hộp
bởi
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
Daily Routine
Daily Routine Vòng quay ngẫu nhiên
daily routine
daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
4B Daily routine Busy Belinda
4B Daily routine Busy Belinda Thẻ thông tin
bởi
Daily Routine
Daily Routine Phục hồi trật tự
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Daily routine (Present Simple)
Daily routine (Present Simple) Phục hồi trật tự
daily routine
daily routine Thẻ thông tin
daily routine
daily routine Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine
Daily routine Sắp xếp nhóm
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
Daily routine
Daily routine Nối từ
bởi
Daily routine
Daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Daily routine
Daily routine Thẻ thông tin
bởi
Daily routine
Daily routine Hangman (Treo cổ)
bởi
Present Simple + daily routine
Present Simple + daily routine Hoàn thành câu
bởi
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
Your daily routine
Your daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Next move 1 (unit 3 Daily routine)
Next move 1 (unit 3 Daily routine) Tìm đáp án phù hợp
Daily
Daily Phục hồi trật tự
bởi
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
bởi
daily routine
daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Daily routine
Daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
daily routine
daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?