Cộng đồng

Do go play collocations

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'do go play collocations'

Sports (play, do, go)
Sports (play, do, go) Mở hộp
Go, Do or Play
Go, Do or Play Hoàn thành câu
 Play Do Go
Play Do Go Sắp xếp nhóm
Sports collocations   go// play // do
Sports collocations go// play // do Đố vui
Sport. Play, do, go
Sport. Play, do, go Sắp xếp nhóm
bởi
Sports go play do
Sports go play do Sắp xếp nhóm
Sport. Play, do, go
Sport. Play, do, go Sắp xếp nhóm
Sports go play do
Sports go play do Đố vui
bởi
 Sport go/play/ do
Sport go/play/ do Đố vui
Go getter 1 Unit 8 Sport  Play Do Go
Go getter 1 Unit 8 Sport Play Do Go Sắp xếp nhóm
 Sport  Play Do Go
Sport Play Do Go Sắp xếp nhóm
Go getter 2. Play vs do. Vocabulary
Go getter 2. Play vs do. Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Go getter 2. Do vs play
Go getter 2. Do vs play Sắp xếp nhóm
Play/do/go with sports
Play/do/go with sports Hoàn thành câu
MAKE or DO (interm.)
MAKE or DO (interm.) Sắp xếp nhóm
Plural Nouns
Plural Nouns Sắp xếp nhóm
Solutions Elem p.84 play/go/do
Solutions Elem p.84 play/go/do Sắp xếp nhóm
Conditionals
Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
Do / Play
Do / Play Đố vui
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
this-that-these-those
this-that-these-those Đố vui
play, do or go
play, do or go Sắp xếp nhóm
DO / GO / PLAY
DO / GO / PLAY Thẻ bài ngẫu nhiên
Go, Play, Do sports
Go, Play, Do sports Đố vui
bởi
Go, Do or Play
Go, Do or Play Hoàn thành câu
bởi
GO / PLAY / DO / HAVE
GO / PLAY / DO / HAVE Sắp xếp nhóm
DO GO PLAY
DO GO PLAY Hoàn thành câu
Collocations with :go, have play (Focus 1)
Collocations with :go, have play (Focus 1) Chương trình đố vui
bởi
do, play ,go with sports
do, play ,go with sports Đập chuột chũi
Academy Stars 2. Unit 3. Do / play
Academy Stars 2. Unit 3. Do / play Đố vui
Oxford Phonics 2 (U5)
Oxford Phonics 2 (U5) Nối từ
do/play
do/play Sắp xếp nhóm
bởi
Feelings (collocations)
Feelings (collocations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Have, go, get collocations
Have, go, get collocations Sắp xếp nhóm
of Sports & Games do - go - play
of Sports & Games do - go - play Sắp xếp nhóm
bởi
Play vs Do + Hobbies
Play vs Do + Hobbies Sắp xếp nhóm
Go Getter 5 Things I can do
Go Getter 5 Things I can do Tìm đáp án phù hợp
Go or go to
Go or go to Đố vui
bởi
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
 Collocations have 2
Collocations have 2 Nối từ
Make or Do?
Make or Do? Sắp xếp nhóm
go-do-play activities
go-do-play activities Sắp xếp nhóm
Sports ( go do play)
Sports ( go do play) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Speaking 7 (Solutions elem, U1 Brotherly love)
Speaking 7 (Solutions elem, U1 Brotherly love) Thẻ bài ngẫu nhiên
do go play
do go play Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?