Cộng đồng

Dutch language nederlands

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.081 kết quả cho 'dutch language nederlands'

Household chores
Household chores Gắn nhãn sơ đồ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 Classroom language 1.1
Team together 1 Classroom language 1.1 Nối từ
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 Classroom language
Team together 1 Classroom language Thẻ bài ngẫu nhiên
body language
body language Lật quân cờ
Classroom language
Classroom language Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phone language
Phone language Nối từ
bởi
слова
слова Nối từ
Present Perfect - for or since
Present Perfect - for or since Vòng quay ngẫu nhiên
 Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language)
Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language) Đố vui
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Prefixes
Prefixes Nối từ
Order of Adjectives
Order of Adjectives Đố vui
Extreme Adjectives - Quiz
Extreme Adjectives - Quiz Đố vui
Vragen Nederlands
Vragen Nederlands Nối từ
bởi
Elementary Classroom language 1
Elementary Classroom language 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 1 u 5 (Sign Language)
Go getter 1 u 5 (Sign Language) Nối từ
bởi
5H Formal language Check
5H Formal language Check Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 Classroom language questions 2
Team together 1 Classroom language questions 2 Nối từ
Dit, dat, deze of die?
Dit, dat, deze of die? Đố vui
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Language Revision. Unit 6. Go getter 1 Hoàn thành câu
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
phone language
phone language Nối từ
Classroom language | Unjumble
Classroom language | Unjumble Phục hồi trật tự
Classroom Language
Classroom Language Nối từ
bởi
Classroom language
Classroom language Xem và ghi nhớ
bởi
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
0.3 Classroom language
0.3 Classroom language Đố vui
bởi
Wider World Starter 0.3 Classroom Language
Wider World Starter 0.3 Classroom Language Phục hồi trật tự
Vitalina. Emergent language. October.
Vitalina. Emergent language. October. Thẻ bài ngẫu nhiên
 Classroom language - Wider World 1
Classroom language - Wider World 1 Tìm đáp án phù hợp
Winter woorden
Winter woorden Ô chữ
Welk woord is weg?
Welk woord is weg? Đố vui
Vul in
Vul in Hoàn thành câu
Housework (matching pairs)
Housework (matching pairs) Khớp cặp
Summer clothes
Summer clothes Tìm đáp án phù hợp
Time For Leisure | Form 5 / Vocabulary Test
Time For Leisure | Form 5 / Vocabulary Test Đố vui
Intensifying Adverbs - Quiz Box
Intensifying Adverbs - Quiz Box Mở hộp
have to, has to, had to - Quiz
have to, has to, had to - Quiz Đố vui
Business collocations - common phrases
Business collocations - common phrases Nối từ
School subjects
School subjects Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?