Ed or ing
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ed or ing'
ing/ed A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
verb+ing or verb+to
Thẻ thông tin
adjectives with -ing and -ed A2 (p2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives + ing or + ed
Đố vui
-ed or -ing adjectives
Đố vui
Ing/ed
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed/-ing adjectives
Đố vui
-ed or -ing?
Đố vui
ed/ing adjectives or verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 -ed or -ing adjectives
Đố vui
-ed, -ing
Đố vui
-ed,-ing
Đố vui
ED/ING Adjectives Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Like +ing
Thẻ thông tin
ed/ing adjectives
Chương trình đố vui
ed, ing adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives ending -ed/-ing
Đố vui
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
Speaking ing ed adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives -ed/-ing
Tìm đáp án phù hợp
B1 -ed/-ing adjectives
Đố vui
Speaking -ed / -ing
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed/ -ing adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Wider World 2. Unit 2. -ing/-ed
Sắp xếp nhóm
ED ING adjectives
Đố vui
Like / don't like +ing
Mở hộp
-ing/-ed
Sắp xếp nhóm
-ing OR to+ infinitive
Hoàn thành câu
B1, B2 | -ed,-ing adjectives
Đố vui
Wider World 2. Unit 2. Adjectives -ed/-ing
Tìm đáp án phù hợp
Speaking ed/ing adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives -ed -ing
Sắp xếp nhóm
Wider World 2, 2.3, -ed/-ing Adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb + to-infinitive or -ing
Đố vui
-ing form or to+infinitive
Sắp xếp nhóm
adjectives with -ing and -ed
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 4 Unit 6 (Grammar) -ing OR to+ infinitive
Hoàn thành câu
verbs + ing
Đố vui
Like +ing
Mở hộp
ED/ING Adjectives Speaking hobbies/free time
Vòng quay ngẫu nhiên
1E Solutions Pre-Int ED / ING?
Vòng quay ngẫu nhiên
-ed or -ing?
Đố vui
Adjectives -ed/ -ing
Đố vui
-ed/ -ing adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout inter (-ed,-ing)
Đố vui
Adjectives ending -ed/-ing
Đố vui
Adjectives -ing -ed
Đố vui
6.1 ed/ing adj
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed/-ing adj
Đố vui
1_Speaking -ed/-ing
Thẻ bài ngẫu nhiên
been or gone?
Đố vui
-ed/ -ing adjectives
Đố vui
ed ing ending
Đố vui