Cộng đồng

Ef upper

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ef upper'

5A Feelings
5A Feelings Lật quân cờ
bởi
EF Upper 2B Clothes
EF Upper 2B Clothes Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Upper, Clothes discussion
EF Upper, Clothes discussion Thẻ thông tin
bởi
Upper-Intermediate SpeakOut
Upper-Intermediate SpeakOut Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Upper Unit 1B compound adjectives
EF Upper Unit 1B compound adjectives Nối từ
bởi
EF Upper-Int, unit 1B, reading
EF Upper-Int, unit 1B, reading Nối từ
bởi
Elementary questions
Elementary questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality Idioms
Personality Idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Upper 4A Discussion
EF Upper 4A Discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Upper 2 A
EF Upper 2 A Nối từ
9A Food and drink
9A Food and drink Thẻ thông tin
bởi
4B Daily routine Busy Belinda
4B Daily routine Busy Belinda Thẻ thông tin
bởi
Painting: Upper-Intermediate Outcomes U1
Painting: Upper-Intermediate Outcomes U1 Hoàn thành câu
EF Pre-int. 3A Vocabulary
EF Pre-int. 3A Vocabulary Lật quân cờ
bởi
EF Pre-int. 3A Vocabulary
EF Pre-int. 3A Vocabulary Thẻ thông tin
bởi
EF Upper-Int, unit 2A, Illnesses and injuries, practice
EF Upper-Int, unit 2A, Illnesses and injuries, practice Thẻ thông tin
bởi
EF Upper unit 3A, Past perfect or past perfect continuous
EF Upper unit 3A, Past perfect or past perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Elementary 3A
EF Elementary 3A Thẻ thông tin
bởi
3B Dependent prepositions
3B Dependent prepositions Đố vui
bởi
3B Articles
3B Articles Đố vui
bởi
7A Education Extra
7A Education Extra Đố vui
bởi
7B  Past Simple(+/-/?) regular verbs, be
7B Past Simple(+/-/?) regular verbs, be Đố vui
bởi
6A Cinema
6A Cinema Đố vui
bởi
5A Sport (Extra)
5A Sport (Extra) Đố vui
bởi
9A countable/uncountable ( a/an-some)
9A countable/uncountable ( a/an-some) Đố vui
bởi
3A Comparatives and Superlatives
3A Comparatives and Superlatives Đố vui
bởi
Adverbs upper English file 3B
Adverbs upper English file 3B Thẻ bài ngẫu nhiên
FF4 Unit 1
FF4 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Order of the adjectives upper-int
Order of the adjectives upper-int Thẻ thông tin
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Quantifiers I Speaking (AEF Upper)
Quantifiers I Speaking (AEF Upper) Thẻ thông tin
 5B Places in the City
5B Places in the City Thẻ thông tin
bởi
5A Comparatives as... as
5A Comparatives as... as Thẻ thông tin
bởi
2C Vocabulary Ex.3a p.19
2C Vocabulary Ex.3a p.19 Nối từ
bởi
3A Airports
3A Airports Thẻ thông tin
bởi
8A Looking after yourself. Inter Plus
8A Looking after yourself. Inter Plus Nối từ
bởi
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1 Đập chuột chũi
bởi
8A COMMUNICATIVE I need some advice
8A COMMUNICATIVE I need some advice Thẻ thông tin
bởi
Solutions Upper-Intermediate 5E Phrasal Verbs
Solutions Upper-Intermediate 5E Phrasal Verbs Nối từ
EF Upper 5A
EF Upper 5A Nối từ
guess the material upper EF 2B
guess the material upper EF 2B Thẻ thông tin
EF Upper (Health Speaking)
EF Upper (Health Speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
EF Upper Unit 9A
EF Upper Unit 9A Nối từ
Outcomes Upper unit 8 Nouns with prepositions
Outcomes Upper unit 8 Nouns with prepositions Sắp xếp nhóm
EF Elementary 3A
EF Elementary 3A Hangman (Treo cổ)
bởi
3A Vocabulary
3A Vocabulary Đố vui
bởi
10B Crime
10B Crime Hoàn thành câu
bởi
1A Food and cooking
1A Food and cooking Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?