Cộng đồng

English / ESL As a second language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english as a second language'

Present Perfect - for or since
Present Perfect - for or since Vòng quay ngẫu nhiên
Would you rather...
Would you rather... Vòng quay ngẫu nhiên
Household chores
Household chores Gắn nhãn sơ đồ
Use "as ... as" or "not so ... as".
Use "as ... as" or "not so ... as". Thẻ bài ngẫu nhiên
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Toys - What is it?
Toys - What is it? Đố vui
Prefixes
Prefixes Nối từ
Order of Adjectives
Order of Adjectives Đố vui
Extreme Adjectives - Quiz
Extreme Adjectives - Quiz Đố vui
much/a lot - a bit / slightly - as...as/ the same... as A2
much/a lot - a bit / slightly - as...as/ the same... as A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Question words Roadmap A1
Question words Roadmap A1 Đố vui
Match the letters to the pictures (A-J)
Match the letters to the pictures (A-J) Nối từ
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Matching letters A-E
Matching letters A-E Khớp cặp
Phonics A-Z (AS Starter)
Phonics A-Z (AS Starter) Nối từ
bởi
English a Global Language
English a Global Language Hoàn thành câu
a/an/some
a/an/some Đố vui
English file beginner A typical day
English file beginner A typical day Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional (Hypothetical)
Second Conditional (Hypothetical) Thẻ bài ngẫu nhiên
Second conditional
Second conditional Đố vui
bởi
Second conditional
Second conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
Second conditional
Second conditional Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Second Conditional Speaking
Second Conditional Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Second Conditional
Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
How much or how many?
How much or how many? Sắp xếp nhóm
second conditional
second conditional Hoàn thành câu
Second conditional
Second conditional Phục hồi trật tự
bởi
 Alphabet A-J
Alphabet A-J Nổ bóng bay
As as, too, enough
As as, too, enough Đúng hay sai
bởi
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Time For Leisure | Form 5 / Vocabulary Test
Time For Leisure | Form 5 / Vocabulary Test Đố vui
Ex. 7, p. 11
Ex. 7, p. 11 Sắp xếp nhóm
Ex. 4, p. 16
Ex. 4, p. 16 Đố vui
Ex. 3, p. 10
Ex. 3, p. 10 Đố vui
 as...as
as...as Phục hồi trật tự
bởi
As ... as
As ... as Thẻ thông tin
bởi
As ... as
As ... as Thẻ thông tin
as...as/ not as  .....as
as...as/ not as .....as Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as Đố vui
As ... as / not as ... as
As ... as / not as ... as Lật quân cờ
bởi
There is There are(a/an/some)
There is There are(a/an/some) Sắp xếp nhóm
2nd Conditional Speaking Task
2nd Conditional Speaking Task Mở hộp
Translate in English_Simple
Translate in English_Simple Đố vui
bởi
The verb GET - 1
The verb GET - 1 Nối từ
bởi
Теперішній
Теперішній Phục hồi trật tự
bởi
My question
My question Phục hồi trật tự
bởi
Present Perfect
Present Perfect Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?