English / ESL Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english vocabulary'
Verb+preposition
Đố vui
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
FF 3 unit 1 Countries
Nối từ
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities
Tìm đáp án phù hợp
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Food
Tìm đáp án phù hợp
S3e PI U3E Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
S3e PI U3A Films and TV programmes
Tìm đáp án phù hợp
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
Summer idioms
Nối từ
Christmas Vocabulary Quiz
Đố vui
Cooking. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
EF PI U4A Make or Do
Sắp xếp nhóm
GG3 U2.3 ex6 Shops
Gắn nhãn sơ đồ
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS)
Tìm đáp án phù hợp
Food and drinks
Vòng quay ngẫu nhiên
Days of the week
Nối từ
That's amazing. Vocabulary
Đảo chữ
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Texting abbreviations
Lật quân cờ
Daily routines collocations
Nối từ
Clothes B1
Hoàn thành câu
1-10 numbers
Đảo chữ
SJ4 M5 Vocabulary
Lật quân cờ
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
S PI U1F Painless
Nối từ
S PI U1F Painless
Hoàn thành câu
Vegetables
Gắn nhãn sơ đồ
Warm up house
Đố vui
Warm up food
Đố vui
Warm up seasons + weather
Đố vui
Days of the week
Đố vui
Plural 2 (irregular)
Đố vui
Roadmap B2 unit 1A Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives
Nối từ
Christmas verbs vocabulary
Nối từ
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Winter Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
christmas vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
EF4e UI U6A
Gắn nhãn sơ đồ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
B1+ Forest bathing
Nối từ
Present Tenses
Đố vui
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
Mở hộp