Cộng đồng

English / ESL Vocabulary Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english vocabulary vocabulary'

Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
 FF 3 unit 1 Countries
FF 3 unit 1 Countries Nối từ
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Verb+preposition
Verb+preposition Đố vui
bởi
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities
Free-time activities Tìm đáp án phù hợp
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
S3e PI U3E Negative prefixes
S3e PI U3E Negative prefixes Sắp xếp nhóm
S3e PI U3A Films and TV programmes
S3e PI U3A Films and TV programmes Tìm đáp án phù hợp
He / She is wearing .....
He / She is wearing ..... Tìm đáp án phù hợp
bởi
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Match Countries&Nationalities
Match Countries&Nationalities Nối từ
Christmas Vocabulary Quiz
Christmas Vocabulary Quiz Đố vui
English file_clothes we wear activity 2
English file_clothes we wear activity 2 Nối từ
Match Countries&Nationalities
Match Countries&Nationalities Nối từ
Cooking. Speaking.
Cooking. Speaking. Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 U2.3 ex6 Shops
GG3 U2.3 ex6 Shops Gắn nhãn sơ đồ
EF PI U4A Make or Do
EF PI U4A Make or Do Sắp xếp nhóm
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
English File Beginner 4b Vocabulary Adjectives
English File Beginner 4b Vocabulary Adjectives Hoàn thành câu
bởi
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
That's amazing. Vocabulary
That's amazing. Vocabulary Đảo chữ
SJ4 M5 Vocabulary
SJ4 M5 Vocabulary Lật quân cờ
 Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
1-10 numbers
1-10 numbers Đảo chữ
Days of the week
Days of the week Nối từ
S PI U1F Painless
S PI U1F Painless Nối từ
Summer idioms
Summer idioms Nối từ
S PI U1F Painless
S PI U1F Painless Hoàn thành câu
Warm up food
Warm up food Đố vui
Warm up seasons + weather
Warm up seasons + weather Đố vui
Warm up house
Warm up house Đố vui
Days of the week
Days of the week Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
EF4e UI U6A
EF4e UI U6A Gắn nhãn sơ đồ
B1+ Forest bathing
B1+ Forest bathing Nối từ
Experiences.Vocabulary (3A Roadmap B1)
Experiences.Vocabulary (3A Roadmap B1) Nối từ
bởi
12 ADVANCED ADJECTIVES TO LEVEL UP YOUR ENGLISH
12 ADVANCED ADJECTIVES TO LEVEL UP YOUR ENGLISH Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?