Cộng đồng

English / ESL 5 6

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 5 6'

 to be
to be Đố vui
Full Blast Have you ever...?
Full Blast Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
All Clear 6 Unit 4 Character adjectives
All Clear 6 Unit 4 Character adjectives Nối từ
All Clear 6 Unit 4 Character adjectives
All Clear 6 Unit 4 Character adjectives Đảo chữ
All Clear 5 Unit 3 Free-time activities
All Clear 5 Unit 3 Free-time activities Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS unit 6
Prepare 5 NUS unit 6 Đố vui
Prepare 6 Music phrases
Prepare 6 Music phrases Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Winter Questions
Winter Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks Nối từ
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Диференціація звуків р-л
Диференціація звуків р-л Sắp xếp nhóm
bởi
Sports. Prepare 6. Unit 1
Sports. Prepare 6. Unit 1 Nối từ
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
My day. Vocabulary. Prepare 5
My day. Vocabulary. Prepare 5 Đố vui
bởi
 What a great job! Prepare 6. Unit 6
What a great job! Prepare 6. Unit 6 Nối từ
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome Sắp xếp nhóm
 Sport  Play Do Go
Sport Play Do Go Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got Thẻ thông tin
Загадки "Дари осені"
Загадки "Дари осені" Đố vui
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Prepare 5. Unit 16. Shopping. Thứ tự xếp hạng
bởi
Wordlist Wider World 1 Unit 2
Wordlist Wider World 1 Unit 2 Nối từ
Nunbers to 1000 by Sasha
Nunbers to 1000 by Sasha Đố vui
bởi
Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
 Be going to. Making predictions
Be going to. Making predictions Thẻ bài ngẫu nhiên
To be: negatives
To be: negatives Phục hồi trật tự
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Hoàn thành câu
GG1 Unit 6.3 How often do you...
GG1 Unit 6.3 How often do you... Thẻ bài ngẫu nhiên
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Lật quân cờ
Going to
Going to Lật quân cờ
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Go Getter 2u1 (Prepositions of time)
Go Getter 2u1 (Prepositions of time) Sắp xếp nhóm
bởi
 To be questions and negatives
To be questions and negatives Mở hộp
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Choose the verb to be (A1)
Choose the verb to be (A1) Đố vui
Have got has got
Have got has got Đập chuột chũi
Personality adjectives Go Getter 3 1.5
Personality adjectives Go Getter 3 1.5 Nối từ
bởi
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1 Nối từ
bởi
Love/hate/like + gerund
Love/hate/like + gerund Đố vui
Go Getter 1 (Unit 7)
Go Getter 1 (Unit 7) Nối từ
SOME/ANY (food)
SOME/ANY (food) Đố vui
bởi
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
Appearance+ have got, has got
Appearance+ have got, has got Tìm đáp án phù hợp
Be going to
Be going to Đố vui
 Love like enjoy + gerund
Love like enjoy + gerund Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name...
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name... Mở hộp
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple Đố vui
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives Đố vui
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?