Cộng đồng

English / ESL A1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english a1'

modals of deduction present
modals of deduction present Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
To be: questions (Project 1)
To be: questions (Project 1) Mở hộp
bởi
English File Elementary. Unit 7B
English File Elementary. Unit 7B Nối từ
Być
Być Hoàn thành câu
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Domestic animals BASIC English A1
Domestic animals BASIC English A1 Nối từ
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
Roadmap A1 (3A+B+C vocab)
Roadmap A1 (3A+B+C vocab) Thẻ thông tin
 Present Simple/Continuous; Past Simple
Present Simple/Continuous; Past Simple Sắp xếp nhóm
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary 5A Can (communicative)
English File Elementary 5A Can (communicative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Famous people and nationalities
Famous people and nationalities Thẻ bài ngẫu nhiên
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen: müssen/dürfen
Sprechen: müssen/dürfen Mở hộp
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Routine A1
Routine A1 Mở hộp
RM A1. 1A countries
RM A1. 1A countries Đố vui
bởi
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A1 (Unit 1a)
Roadmap A1 (Unit 1a) Thẻ thông tin
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
Have/has got
Have/has got Đố vui
Question words with be + answers Roadmap A1
Question words with be + answers Roadmap A1 Phục hồi trật tự
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Super Minds 3/ Song
Super Minds 3/ Song Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school Nối từ
bởi
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple Đố vui
bởi
FF 3/ Prince and the Pauper
FF 3/ Prince and the Pauper Hoàn thành câu
bởi
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers Đố vui
bởi
FF 3 Unit 12  Fluency Time 4
FF 3 Unit 12 Fluency Time 4 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake?
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake? Phục hồi trật tự
bởi
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Đảo chữ
FF 3/ Unit 15/ Reading/ Malory Towers
FF 3/ Unit 15/ Reading/ Malory Towers Hoàn thành câu
bởi
FF 2/ Unit 6/ Words
FF 2/ Unit 6/ Words Đố vui
bởi
Roadmap A1 (5B transport)
Roadmap A1 (5B transport) Nối từ
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs Hoàn thành câu
Colours (A1)
Colours (A1) Gắn nhãn sơ đồ
Question words Roadmap A1
Question words Roadmap A1 Đố vui
Narzędnik l p
Narzędnik l p Đố vui
Roadmap A1 (8C. Good places)
Roadmap A1 (8C. Good places) Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?