English / ESL Adjectives
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english adjectives'
Plural 2 (irregular)
Đố vui
adjectives with -ing and -ed A2 (p2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed or -ing adjectives
Đố vui
go getter 3 (0.4) adjectives/ with prepositions
Sắp xếp nhóm
Adjectives
Nối từ
Comparison of adjectives
Đố vui
Superlative adjectives questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives (Comparatives&Superlatives)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives Order
Hoàn thành câu
adjectives describing people
Nối từ
Possessive adjectives
Đố vui
Adjective Suffixes
Sắp xếp nhóm
Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
WW 4 1.5 Personality Adjectives
Lật quân cờ
Present Tenses
Đố vui
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
Mở hộp
Name the comparative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
How's the weather?
Đố vui
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Hoàn thành câu
smart junior4 unit 2
Nối từ
Irregular verbs
Thẻ thông tin
Possessive adjectives
Đố vui
adjectives
Nối từ
ing/ed A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 | 4.3
Phục hồi trật tự
Name the comparative and superlative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive pronouns
Đố vui
Adjectives Adverbs
Khớp cặp
WW4 Adjectives of emotion
Nối từ
Focus 2 Unit 1 adjectives
Nối từ
Unit 8. Taste (adjectives)
Nối từ
WW 2, Unit 2.3
Tìm đáp án phù hợp
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Sắp xếp nhóm
Professions adjectives
Khớp cặp
Our Your Their FF3
Đố vui
Adjectives -ed -ing
Sắp xếp nhóm
Adjectives order GG4
Phục hồi trật tự
Go Getter (1) Houses in the UK
Hoàn thành câu
Go getter (1) Unit 2.7
Đố vui
Speaking cards Must/Mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries and nationalities 2
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Speaking - Sport\Outdoor Activities
Vòng quay ngẫu nhiên
Make or Do?
Sắp xếp nhóm
Mixed tenses (Past, Present, Future)
Hoàn thành câu