English / ESL B1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english b1'
Roadmap B1 Life maps
Thẻ thông tin
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives B1 Compare two things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation starter Comparatives B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Friendship B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Ice-breaker for B1+ Would you rather ... ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
controversial speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
warm-up 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes B1
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Hoàn thành câu
English File Intermediate Unit 3
Vòng quay ngẫu nhiên
English File B1 Personality
Nối từ
Speaking
Mở hộp
Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui
Tenses
Sắp xếp nhóm
bucket list Roadmap b1 3 U
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1A words
Nối từ
Work / Job / A2
Hoàn thành câu
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs practice
Thẻ thông tin
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Sắp xếp nhóm
Past Perfect Race B1
Thẻ bài ngẫu nhiên