Cộng đồng

English / ESL Clothes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english clothes'

He / She is wearing .....
He / She is wearing ..... Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS)
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clothes & Appearance. A2
Clothes & Appearance. A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
clothes
clothes Nối từ
clothes
clothes Tìm đáp án phù hợp
He/ She is wearing...
He/ She is wearing... Mở hộp
 Plural 2 (irregular)
Plural 2 (irregular) Đố vui
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Clothes
Clothes Sắp xếp nhóm
bởi
Clothes and accessories
Clothes and accessories Sắp xếp nhóm
Clothes Pre-Intermediate
Clothes Pre-Intermediate Tìm đáp án phù hợp
Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Describing Clothes
Describing Clothes Đảo chữ
bởi
Clothes. Revision for Go Getter 4, Unit 1
Clothes. Revision for Go Getter 4, Unit 1 Đố vui
Go getter (1) Unit 2.7
Go getter (1) Unit 2.7 Đảo chữ
bởi
Describing Clothes
Describing Clothes Khớp cặp
bởi
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2 Mở hộp
bởi
Clothes 8c
Clothes 8c Đố vui
present simple (+, -, ?)
present simple (+, -, ?) Hoàn thành câu
smart junior4 unit 2
smart junior4 unit 2 Nối từ
Irregular verbs
Irregular verbs Thẻ thông tin
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple Hoàn thành câu
smart junior 1 FAMILY
smart junior 1 FAMILY Đố vui
How's the weather?
How's the weather? Đố vui
bởi
Prime Time 2 / mod 5 / Present Perfect
Prime Time 2 / mod 5 / Present Perfect Đố vui
F&F 2 Unit 11 Clothes
F&F 2 Unit 11 Clothes Hangman (Treo cổ)
bởi
Go getter 1 clothes
Go getter 1 clothes Hangman (Treo cổ)
team together 2 clothes
team together 2 clothes Nối từ
Clothes Team Together2
Clothes Team Together2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
match Clothes
match Clothes Gắn nhãn sơ đồ
Wider world 2 unit 2 clothes <when i...?>
Wider world 2 unit 2 clothes <when i...?> Nối từ
Smart junior 2 Clothes
Smart junior 2 Clothes Đảo chữ
WW1/ Unit 1/ Clothes
WW1/ Unit 1/ Clothes Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 1 Unit 2.1
Go getter 1 Unit 2.1 Chương trình đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes Nối từ
bởi
Clothes.
Clothes. Đố vui
Wider world 2 unit 2 Clothes groups
Wider world 2 unit 2 Clothes groups Sắp xếp nhóm
Wider world 2 unit 2 Clothes
Wider world 2 unit 2 Clothes Sắp xếp nhóm
Team together 2 (unit 2- clothes)
Team together 2 (unit 2- clothes) Phục hồi trật tự
Academy Stars Starter. Unit 5. My clothes
Academy Stars Starter. Unit 5. My clothes Lật quân cờ
bởi
Academy Stars Starter. Unit 5. My Clothes
Academy Stars Starter. Unit 5. My Clothes Khớp cặp
bởi
Clothes (He/She is wearing)
Clothes (He/She is wearing) Đố vui
Full Blast 5 2a My clothes
Full Blast 5 2a My clothes Đố vui
English file_clothes we wear activity 2
English file_clothes we wear activity 2 Nối từ
Clothes Wider World Starter
Clothes Wider World Starter Đảo chữ
Clothes shop
Clothes shop Sắp xếp nhóm
Clothes
Clothes Nối từ
EF Pre-intermediate 1С Clothes
EF Pre-intermediate 1С Clothes Hangman (Treo cổ)
Shopping for Clothes 👗
Shopping for Clothes 👗 Sắp xếp nhóm
Superlative adjectives questions
Superlative adjectives questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions about jobs
Questions about jobs Nối từ
bởi
Recycling
Recycling Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Club
Sports Club Khớp cặp
bởi
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Verb+preposition
Verb+preposition Đố vui
bởi
count toys
count toys Nối từ
bởi
pets
pets Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Adjectives Order
Adjectives Order Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?