English / ESL Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english food'
Food and drinks
Vòng quay ngẫu nhiên
Sweets
Đố vui
How much?/How many?
Sắp xếp nhóm
What can I have for dinner?
Đố vui
Vegetables
Gắn nhãn sơ đồ
FOOD+
Đảo chữ
Lunch
Nối từ
Plural 2 (irregular)
Đố vui
How many/How much 2
Lật quân cờ
The food here is great
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 3 Food
Tìm đáp án phù hợp
Present Tenses
Đố vui
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
Mở hộp
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
smart junior4 unit 2
Nối từ
Irregular verbs
Thẻ thông tin
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Hoàn thành câu
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
What can I have for dinner?
Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Đố vui
Do Does
Đố vui
Food 2 Карпюк
Đảo chữ
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
Would you like...? I'd like.
Phục hồi trật tự
Food
Tìm đáp án phù hợp
Foood
Mở hộp
Fruit/Vegetables
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 3. Unit 6.Food
Đố vui
Ordering food
Hoàn thành câu
Unit 8. Taste (adjectives)
Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Nối từ
Smart Junior 2. Food .Module 7a
Đảo chữ
Street Food (Smart Junior 3)
Đố vui
Focus 1. Unit 2 - Food
Thẻ thông tin
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Sắp xếp nhóm
Preparing food
Đố vui
F&F 1 Unit 12 Food
Đảo chữ
Prepare Unit 6 Food 1
Tìm đáp án phù hợp
FF3 unit 8 food
Hangman (Treo cổ)
Ordering food. Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Food
Nối từ
RoadMap A2 1A Street Food video script
Hoàn thành câu
Random cards food
Thẻ thông tin
The food here is great
Hangman (Treo cổ)
Go Getter 2 Food Task 2
Đố vui
Superlative adjectives questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (1) Houses in the UK
Hoàn thành câu
Go getter (1) Unit 2.7
Đố vui
Present Simple 35 sentences
Phục hồi trật tự
go getter 3 (0.2) jobs
Nối từ
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2
Sắp xếp nhóm
Comparatives and superlatives. EF Intermediate
Thẻ thông tin