English / ESL Jobs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english jobs'
Team together 3, unit 4
Nối từ
Jobs
Đố vui
jobs
Nối từ
Future Careers and Jobs. Speaking A2
Lật quân cờ
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Thẻ thông tin
Can you guess a job? A2
Tìm đáp án phù hợp
What do they do?
Tìm đáp án phù hợp
Plural 2 (irregular)
Đố vui
Questions about jobs
Nối từ
go getter 3 (0.2) jobs
Nối từ
Roadmap 1B Jobs
Thẻ thông tin
Present Tenses
Đố vui
English File beginner jobs
Thẻ bài ngẫu nhiên
go getter starters (jobs)
Sắp xếp nhóm
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
Mở hộp
Jobs (English File Elementary)
Thẻ thông tin
Irregular verbs
Thẻ thông tin
smart junior4 unit 2
Nối từ
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
How's the weather?
Đố vui
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Colours
Đảo chữ
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Hoàn thành câu
Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
неправильні дієслова
Nối từ
Present Simple
Hoàn thành câu
Present Simple (-, s)
Đố vui
Go getter 2 unit 6 jobs
Nối từ
Focus 1 Unit 3 jobs
Thẻ thông tin
Smart Junior3. Unit 2. Jobs
Đảo chữ
Jobs
Hangman (Treo cổ)
WW 2 Unit 8 Jobs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs
Tìm đáp án phù hợp
Prepare Unit 6 Jobs
Hoàn thành câu
Jobs
Nối từ
Team together 3 Unit 4_vocab 1
Tìm đáp án phù hợp
Sweets
Đố vui
WW2 U8.3
Hoàn thành câu
Jobs A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beehive starter
Tìm đáp án phù hợp
Superlative adjectives questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
In the Park
Khớp cặp
count toys
Nối từ
Santa's adventure
Gắn nhãn sơ đồ
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Khớp cặp
adjectives describing people
Nối từ
Around Town
Tìm đáp án phù hợp
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Present Perfect for past experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
As as, too, enough
Đúng hay sai