English / ESL Present Perfect
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english present perfect'
Mixed Tenses
Đố vui
Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect Tense.
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Present Continuous speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Have you ever? / Speakout A2+ 3rd ed Unit 4A
Thẻ thông tin
Present Simple (-, s)
Đố vui
Present, Past, Future simple
Đố vui
Present Simple
Phục hồi trật tự
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
pr. cont. City life
Đố vui
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect Speaking Questions and answers
Thẻ bài ngẫu nhiên
2-В I'm wearing...
Phục hồi trật tự
Present Simple (+/-/?)
Đố vui
What are you doing?
Đố vui
PRESENT PERFECT
Đố vui
Present Simple final test
Đố vui
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
never have I ever (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present cont_capibara
Thẻ thông tin
Present Simple or Continuous
Thẻ thông tin
Present Simple: rules. Test.
Đố vui
Present Simple / Present Continuous
Thẻ thông tin
Present Simple
Hoàn thành câu
Always - never GG1 Unit 6
Phục hồi trật tự
Present Tenses
Đố vui
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect for past experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
PresentPerfect VS PastSimple
Đố vui
Present Perfect/ Past Simple. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous ERROR CORRECTION
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever... ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect, Past Simple
Đố vui
Past Simple vs Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Present Simple VS Continuous
Sắp xếp nhóm
Present Tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Find the response. Present Perfect
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 8 Game 1 Present Perfect and Past Simple
Hoàn thành câu
Plural 2 (irregular)
Đố vui
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple/present continuous
Thẻ thông tin