English / ESL Present Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english present simple'
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
Mixed Tenses
Đố vui
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple final test
Đố vui
Present Simple
Phục hồi trật tự
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple / Present Continuous
Thẻ thông tin
Past Simple speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Always - never GG1 Unit 6
Phục hồi trật tự
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Hoàn thành câu
Irregular verbs
Thẻ thông tin
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
pr. cont. City life
Đố vui
Empower B1+ 1B Grammar Extra Pr.S/Pr.C.
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 3. Unit 8. Project.
Hoàn thành câu
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple VS Continuous
Sắp xếp nhóm
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Present Tenses
Đố vui
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Complete the questions (AmEF2)
Hoàn thành câu
Present Simple - choose positive, negative or question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cooking verbs
Nối từ
Present Simple 35 sentences
Phục hồi trật tự
Present Simple
Hoàn thành câu
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
Sắp xếp nhóm
Question tags Present Simple
Đố vui
Present Simple Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENT SIMPLE - QUESTIONS
Phục hồi trật tự
Present Perfect/ Past Simple. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
do does am is are
Đố vui
Word order (time expressions of the Present Simple +)
Phục hồi trật tự
Present simple Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect, Past Simple
Đố vui
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Đúng hay sai
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Present Simple vs. Continuous
Hoàn thành câu
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple | present continuous markers
Sắp xếp nhóm
Go Getter 3 | 1.3
Đố vui