English / ESL Primary school
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english primary school'
Speaking for kids
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colours
Nối từ
verbs
Nối từ
a/an/some
Đố vui
Alphabet match the letters
Nối từ
Present Simple questions
Hoàn thành câu
Alphabet What letter is missed
Hoàn thành câu
To be ( am/is/are)
Đố vui
Present Simple negative
Hoàn thành câu
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects
Sắp xếp nhóm
This is my family and things
Nối từ
professions to be
Đố vui
Present Simple/Continuous/Future
Phục hồi trật tự
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
To be and nouns
Đố vui
Warm up primary school
Vòng quay ngẫu nhiên
FF1 unit 1. Vocabulary
Nối từ
Alphabet from A to J
Nối từ
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
Have or has/ do or doesn't
Đố vui
school things 1
Đố vui
yes or no
Đố vui
My school
Gắn nhãn sơ đồ
Places in a school
Đố vui
School objects (small)
Nối từ
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
Nối từ
School things
Thẻ thông tin
School things
Khớp cặp
School things
Đảo chữ
My classroom
Gắn nhãn sơ đồ
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
Schoolbag
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet from U to Z
Nối từ
Alphabet from K to T
Nối từ
School things. Labelled diagram
Gắn nhãn sơ đồ
power up 1(school things)
Nối từ
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Subjects
Nối từ
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Family members
Nối từ
Subjects
Đố vui
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
Subjects
Hoàn thành câu
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1. Lesson 5
Khớp cặp
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
School subjects
Nối từ
Clothes and accessories
Sắp xếp nhóm
Have you ever...? Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Perfect
Phục hồi trật tự
Question tags
Nối từ
Question tags Present Simple
Đố vui
School supplies
Tìm đáp án phù hợp