English / ESL Young learners
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english young learners'
Ordinal numbers
Khớp cặp
Test for Young Learners
Đố vui
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
to be (questions)
Đố vui
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
been or gone?
Đố vui
Fly high Units 1-2
Nối từ
Do/Does
Chương trình đố vui
Family and friends 3 unit 5
Đố vui
Fly high 2
Đố vui
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Fly high 2 to be
Đố vui
Fly High 2. Circus Boy. True/False
Đúng hay sai
am is are questions
Đố vui
Who or which?
Thắng hay thua đố vui
Fly high 3 Review 6
Hangman (Treo cổ)
Present Continuous FF3
Đố vui
Fly high 3. Unit 23
Khớp cặp
Comparative and superlative
Đảo chữ
Months
Tìm từ
FF3 unit 8 food
Hangman (Treo cổ)
Jim's day FF 3 unit 6
Đảo chữ
Go getter 1 unit 1.5 places
Đảo chữ
I can/can't. Lesson 15. Fly High 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider world 1 unit 3.1 routines
Thẻ thông tin
Places. Lesson 13. Fly High 2
Câu đố hình ảnh
Can for ability. Wider World 1
Phục hồi trật tự
Present Simple
Hoàn thành câu
Match the words continents and cardinal directions
Gắn nhãn sơ đồ
Reading -ad
Vòng quay ngẫu nhiên
Family and friends unit 10
Hangman (Treo cổ)
Let's/Don't
Đố vui
Present Simple Wider world 1
Đố vui
Warm-up for A1 learners
Vòng quay ngẫu nhiên
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions
Hoàn thành câu
Crazy yesterday
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mood
Mở hộp
Wh-questions
Phục hồi trật tự
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Where were they?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Phục hồi trật tự
Regular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
to be sentences
Phục hồi trật tự