Cộng đồng

Esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl'

Alphabet A B C D E F
Alphabet A B C D E F Đố vui
Possessives Quiz
Possessives Quiz Đố vui
Teen and ty numbers (easy match)
Teen and ty numbers (easy match) Tìm đáp án phù hợp
 Plural 2 (irregular)
Plural 2 (irregular) Đố vui
Degrees of comparison
Degrees of comparison Đố vui
INVERSION
INVERSION Đố vui
say, tell, speak, talk
say, tell, speak, talk Sắp xếp nhóm
bởi
Winter Questions
Winter Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
WEATHER
WEATHER Vòng quay ngẫu nhiên
adverbs of frequency
adverbs of frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Winter Conversation
Winter Conversation Vòng quay ngẫu nhiên
Articles Advanced
Articles Advanced Lật quân cờ
give advice
give advice Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent T
Silent T Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent W (in WR)
Silent W (in WR) Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
formal vs informal emails
formal vs informal emails Nối từ
bởi
Gerund/ Infinitive
Gerund/ Infinitive Đố vui
bởi
Speakout B1 Units 1-3 Speaking (Revision)
Speakout B1 Units 1-3 Speaking (Revision) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verb Patterns (to infinitive, bare infinitive, gerund)
Verb Patterns (to infinitive, bare infinitive, gerund) Đố vui
bởi
FF1 Units 4-6
FF1 Units 4-6 Gắn nhãn sơ đồ
Fronting and inversion
Fronting and inversion Thẻ bài ngẫu nhiên
• situations •
• situations • Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/Infinitive
Gerund/Infinitive Sắp xếp nhóm
bởi
What time is it?
What time is it? Nối từ
somewhere / anywhere /  nowhere / everywhere
somewhere / anywhere / nowhere / everywhere Đố vui
bởi
I have never ESL game
I have never ESL game Thẻ bài ngẫu nhiên
will/ going to
will/ going to Đố vui
bởi
TOYS (Іграшки)
TOYS (Іграшки) Chương trình đố vui
Past and Mixed Conditionals
Past and Mixed Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
test  (lesson 1 - my school day)
test (lesson 1 - my school day) Hoàn thành câu
bởi
Extreme adjectives
Extreme adjectives Hoàn thành câu
bởi
Present Simple Speaking Cards
Present Simple Speaking Cards Mở hộp
bởi
How apps work
How apps work Nối từ
bởi
I feel
I feel Thẻ bài ngẫu nhiên
EW1 Unit 1, What is it? School objects
EW1 Unit 1, What is it? School objects Câu đố hình ảnh
at the doctor's
at the doctor's Gắn nhãn sơ đồ
bởi
cooking
cooking Sắp xếp nhóm
bởi
Silent B (in BT and MB)
Silent B (in BT and MB) Thẻ bài ngẫu nhiên
EW 2 Unit 1 Grammar (Is he/she V+ing ?)
EW 2 Unit 1 Grammar (Is he/she V+ing ?) Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Questions Television
Conversation Questions Television Thẻ bài ngẫu nhiên
Collocations U1.1 Feeling good Speakout A2
Collocations U1.1 Feeling good Speakout A2 Sắp xếp nhóm
bởi
Have got and has got
Have got and has got Nối từ
A covering letter (U 4.2)
A covering letter (U 4.2) Hoàn thành câu
bởi
vocabulary - at a post office/ a bank
vocabulary - at a post office/ a bank Sắp xếp nhóm
bởi
gerund/infinitive (RU3)
gerund/infinitive (RU3) Đố vui
bởi
TH pronunciation
TH pronunciation Sắp xếp nhóm
bởi
CH and its pronunciation
CH and its pronunciation Sắp xếp nhóm
bởi
American vs British
American vs British Gắn nhãn sơ đồ
bởi
A super-duper language phenomenon (ESL Brains, gap-fill)
A super-duper language phenomenon (ESL Brains, gap-fill) Hoàn thành câu
Adjective Suffixes 1b Life in Colour EF B1+
Adjective Suffixes 1b Life in Colour EF B1+ Sắp xếp nhóm
bởi
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2 Mở hộp
bởi
Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Adjectives Unit 1B English File B1+
Adjectives Unit 1B English File B1+ Đố vui
bởi
irregular verbs 1-4
irregular verbs 1-4 Hoàn thành câu
bởi
Colours
Colours Đảo chữ
smart junior4 unit 2
smart junior4 unit 2 Nối từ
Irregular verbs
Irregular verbs Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?