Español b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'español b1'
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Qué tiempo hace hoy?
Nối từ
Preposiciones de lugar (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preguntas - Comida (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cine - ordenar vocabulario (Español B1)
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rutina diaria preguntas (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Que haras.....? Futuro Simple preguntas 1 (Español A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preterito Perfecto preguntas (Español A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mi familia y mis mascotas (Español A1)
Hoàn thành câu
Verbos iregulares Presente - Preguntas (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
OD y OI
Đố vui
Pronombres de objeto directo y de objeto indirecto (Español A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
PRONOMBRES DE OBJETO DIRECTO (Español A1)
Hoàn thành câu
Preterito Indefinido - Preguntas 2 (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Saber vs Conocer (Español A1)
Hoàn thành câu
Las horas (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dias y meses - Preguntas (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
HAY/NO HAY (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbos - conjugación (presente) (Español A1)
Hoàn thành câu
Preterito Perfecto preguntas (Español A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Meses del año preguntas (Español A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cubiertos (Español A1)
Nối từ
Speaking
Mở hộp
Comparatives B1 Compare two things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes B1
Hoàn thành câu
controversial speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Mở hộp
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
warm-up 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ