Cộng đồng

Essen

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.154 kết quả cho 'essen'

Guten Appetit! Kapitel 9. Prima aktiv A1.2.
Guten Appetit! Kapitel 9. Prima aktiv A1.2. Máy bay
das Essen
das Essen Gắn nhãn sơ đồ
Richtig schreiben
Richtig schreiben Đúng hay sai
bởi
Kapitel 5
Kapitel 5 Mở hộp
Paul Lisa und Co Starter L3 Essen
Paul Lisa und Co Starter L3 Essen Hangman (Treo cổ)
Das Essen
Das Essen Sắp xếp nhóm
das Gemüse
das Gemüse Gắn nhãn sơ đồ
фрукти та ягоди
фрукти та ягоди Nối từ
Слова
Слова Thẻ thông tin
Lebensmittel und Ernährung
Lebensmittel und Ernährung Phục hồi trật tự
bởi
 Essen
Essen Đố vui
Lebensmittel
Lebensmittel Gắn nhãn sơ đồ
bởi
die der das
die der das Sắp xếp nhóm
Ich esse gesund
Ich esse gesund Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lebensmittel
Lebensmittel Đảo chữ
bởi
was ist richtig?
was ist richtig? Sắp xếp nhóm
bởi
Überzetsung in der Muttersprache - Essen und Trinken
Überzetsung in der Muttersprache - Essen und Trinken Đố vui
Lebensmittel Singular Plural
Lebensmittel Singular Plural Thẻ thông tin
еда
еда Nối từ
Schritte 1 Lektion 3 das Essen
Schritte 1 Lektion 3 das Essen Đảo chữ
bởi
Sicher B2
Sicher B2 Đảo chữ
Getränke
Getränke Tìm từ
bởi
Eisdiele
Eisdiele Khớp cặp
bởi
Ergänzen Sie die Sätze Essen
Ergänzen Sie die Sätze Essen Hoàn thành câu
Essen und Trinken
Essen und Trinken Ô chữ
bởi
Thema: Essen / Wortschatz A1
Thema: Essen / Wortschatz A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Das Essen schritte A1
Das Essen schritte A1 Nối từ
bởi
найважча роль
найважча роль Đảo chữ
Essen
Essen Vòng quay ngẫu nhiên
Essen
Essen Nối từ
essen
essen Đố vui
bởi
ESSEN
ESSEN Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
essen
essen Đố vui
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen
Essen Nối từ
Essen
Essen Tìm từ
bởi
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen
Essen Vòng quay ngẫu nhiên
Im Restaurant - Situationen
Im Restaurant - Situationen Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen + Personalpronomen/Possessivartikel
Essen + Personalpronomen/Possessivartikel Hoàn thành câu
Adjektivendungen (Restaurant). Bilden Sie Sätze
Adjektivendungen (Restaurant). Bilden Sie Sätze Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen
Essen Tìm từ
Essen
Essen Tìm đáp án phù hợp
Essen
Essen Đố vui
bởi
Gegenteile: Menschen A2.1 L04
Gegenteile: Menschen A2.1 L04 Nối từ
Essen
Essen Đúng hay sai
bởi
Essen
Essen Hangman (Treo cổ)
bởi
Essen
Essen Hangman (Treo cổ)
Essen
Essen Tìm đáp án phù hợp
bởi
Essen
Essen Sắp xếp nhóm
Essen
Essen Tìm đáp án phù hợp
Was isst du gern? Bruno und ich 1
Was isst du gern? Bruno und ich 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bildbeschreibung «Essen»
Bildbeschreibung «Essen» Thẻ thông tin
bởi
Igitt! Das schmeckt ja furchtbar/super. Lektion 8. Beste Freunde A1.1
Igitt! Das schmeckt ja furchtbar/super. Lektion 8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen und Trinken L.9
Essen und Trinken L.9 Sắp xếp nhóm
Obst. Bruno_1_Anagramm
Obst. Bruno_1_Anagramm Đảo chữ
bởi
Getränke Bruno und ich 1 Lektion 7
Getränke Bruno und ich 1 Lektion 7 Đảo chữ
bởi
Essen und Trinken
Essen und Trinken Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?