Cộng đồng

Everyday activities

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.188 kết quả cho 'everyday activities'

Everyday activities
Everyday activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Everyday Activities
Everyday Activities Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Winter activities
Winter activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Everyday activities
Everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
Everyday activities
Everyday activities Câu đố hình ảnh
bởi
icebreaker questions and activities
icebreaker questions and activities Mở hộp
Sports activities
Sports activities Hoàn thành câu
FLASH CARDS Everyday activities
FLASH CARDS Everyday activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Everyday activities. Vocabulary (Family and friends 2, Unit 8)
Everyday activities. Vocabulary (Family and friends 2, Unit 8) Nối từ
City
City Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Everyday activities Roadmap A1 Unit 5A
Everyday activities Roadmap A1 Unit 5A Vòng quay ngẫu nhiên
Everyday objects Roadmap A1
Everyday objects Roadmap A1 Nối từ
Free-time activities
Free-time activities Tìm đáp án phù hợp
Activities
Activities Nối từ
Everyday activities
Everyday activities Vòng quay ngẫu nhiên
Everyday activities
Everyday activities Hangman (Treo cổ)
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities".
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities". Đảo chữ
Everyday
Everyday Nối từ
bởi
Second Conditional Speaking
Second Conditional Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time
Free-time Tìm đáp án phù hợp
Next move 1, Unit 5, p.54
Next move 1, Unit 5, p.54 Nối từ
Everyday objects (beginner)
Everyday objects (beginner) Gắn nhãn sơ đồ
Activities.
Activities. Sắp xếp nhóm
bởi
Activities
Activities Nối từ
bởi
Activities
Activities Nối từ
Everyday\ free time activities
Everyday\ free time activities Tìm đáp án phù hợp
Everyday Activities I
Everyday Activities I Nối từ
bởi
Everyday activities. Roadmap A2+. Unit 1C.
Everyday activities. Roadmap A2+. Unit 1C. Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween
Halloween Hoàn thành câu
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Have you ever... ?
Have you ever... ? Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs
Jobs Đố vui
bởi
Give me some advice. Should/shouldn`t
Give me some advice. Should/shouldn`t Thẻ bài ngẫu nhiên
family wheel
family wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What makes me happy?
What makes me happy? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Summer Activities
Summer Activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Summer Activities
Summer Activities Tìm đáp án phù hợp
bởi
After school collocations
After school collocations Nối từ
Activities
Activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Everyday activiies . How often do you do these things? Everyday activiies
Everyday activiies . How often do you do these things? Everyday activiies Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Everyday Routine
Everyday Routine Nối từ
EF elementary, Everyday objects, Unit 2A
EF elementary, Everyday objects, Unit 2A Nối từ
activities
activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Activities
Activities Khớp cặp
free time activities
free time activities Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Speaking - Sport\Outdoor Activities
B1 Speaking - Sport\Outdoor Activities Vòng quay ngẫu nhiên
Activities for can/can't
Activities for can/can't Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
DAILY ACTIVITIES
DAILY ACTIVITIES Thẻ bài ngẫu nhiên
Summer activities
Summer activities Thẻ bài ngẫu nhiên
spring activities
spring activities Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?