Cộng đồng

Focus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'focus'

Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs Khớp cặp
Focus 1 (unit 0.1)
Focus 1 (unit 0.1) Đố vui
 Focus 1. Unit 1.1. Prepositions
Focus 1. Unit 1.1. Prepositions Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Focus 3 WORD STORE 1
Focus 3 WORD STORE 1 Nối từ
bởi
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 WB p.28 An email of invitation
Focus 1 WB p.28 An email of invitation Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Focus 3 2nd ed u2.4
Focus 3 2nd ed u2.4 Nối từ
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 1.2
Focus 1 Unit 1.2 Phục hồi trật tự
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25 Nối từ
bởi
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Hoàn thành câu
Focus 1 / U1 / p.13
Focus 1 / U1 / p.13 Nối từ
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Đố vui
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
F2 Unit 8.1
F2 Unit 8.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 Unit 5
Focus 2 Unit 5 Nối từ
3 Work
3 Work Nối từ
bởi
Focus 3 U3.1
Focus 3 U3.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 Unit 2 D
Focus 2 Unit 2 D Tìm đáp án phù hợp
Comparative adjectives
Comparative adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
Food Focus 1
Food Focus 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Focus 3 Unit 1.2 Photocopiable
Focus 3 Unit 1.2 Photocopiable Thẻ thông tin
bởi
focus 2 unit 1.4
focus 2 unit 1.4 Thẻ bài ngẫu nhiên
 Focus 1_unit 3.1. Professions
Focus 1_unit 3.1. Professions Nối từ
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Focus 1 U3.1 (Jobs) Hoàn thành câu
Focus 1_u3_Prepositions (jobs)
Focus 1_u3_Prepositions (jobs) Tìm đáp án phù hợp
Focus 1_u3.3
Focus 1_u3.3 Đảo chữ
F3 U1.7 Description of a person
F3 U1.7 Description of a person Sắp xếp nhóm
Focus 1_u3.4
Focus 1_u3.4 Đảo chữ
Reported Speech Focus 2 Unit 8
Reported Speech Focus 2 Unit 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Focus 3 U2.2 Narrative tenses
Focus 3 U2.2 Narrative tenses Sắp xếp nhóm
Warm-up Focus 4 unit 1
Warm-up Focus 4 unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
verb patterns
verb patterns Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 1 / 2.5 / Articles
Focus 1 / 2.5 / Articles Đố vui
Focus 3 2.3 listening
Focus 3 2.3 listening Tìm đáp án phù hợp
bởi
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 (unit 4/4A)
Focus 2 (unit 4/4A) Nối từ
Focus 1 Unit 0.8
Focus 1 Unit 0.8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Focus 1 unit 0.1
Focus 1 unit 0.1 Nối từ
F2 Unit 8.1 (2)
F2 Unit 8.1 (2) Hoàn thành câu
bởi
2.1 Just do it
2.1 Just do it Tìm đáp án phù hợp
bởi
F1 U4.1 ex7
F1 U4.1 ex7 Phục hồi trật tự
bởi
Reading 3.4 + 3.5
Reading 3.4 + 3.5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Focus 2 Unit 2 2C
Focus 2 Unit 2 2C Nối từ
Focus 1 Review 4
Focus 1 Review 4 Hoàn thành câu
bởi
Numbers 11-100
Numbers 11-100 Hangman (Treo cổ)
bởi
Focus 1 Unit 3 jobs
Focus 1 Unit 3 jobs Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?