Англійська мова Focus 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська focus 1'
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture
Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 1.2
Phục hồi trật tự
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
Focus 1 (unit 0.1)
Đố vui
Focus 1 / U1 / p.13
Nối từ
Comparative adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 WB p.28 An email of invitation
Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25
Nối từ
3 Work
Nối từ
Food Focus 1
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 unit 0.1
Nối từ
F1 U4.1 ex7
Phục hồi trật tự
Focus 1 Unit 3 jobs
Thẻ thông tin
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
Focus 1. Unit 2 - Food
Thẻ thông tin
Focus 1 / 2.5 / Articles
Đố vui
Focus 1 Unit 0.8
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 3.7 Writing p.45 Ex.8
Phục hồi trật tự
Reading 3.4 + 3.5
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 Review 4
Hoàn thành câu
personality
Hangman (Treo cổ)
Ordering food. Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Focus 1. Unit 2 - Food
Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1. Unit 2 - Food
Sắp xếp nhóm
Focus 1 unit o.1
Đảo chữ
Focus 1 vlog Unit 1
Mở hộp
Phrases with go, have, play and watch. Focus 1
Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 2.4 resourse 8
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Hangman (Treo cổ)
Personality traits
Nối từ
Free time Questions
Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1 Unit 3 revision jobs
Đố vui
Focus 1 Unit 2.3
Hangman (Treo cổ)
Focus 1 unit 0.1
Đố vui
Focus 1 Unit 2.7
Phục hồi trật tự
revsion focus 1 2.3
Đố vui
Focus 1 Unit 5.6 asking and giving information
Phục hồi trật tự
Focus 1
Hoàn thành câu
Focus 1 p.46 ex.1
Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Clothes WS 4E
Đố vui
F1 Photo1
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 6.4
Hoàn thành câu
Focus 1 Photocop 2 ex 2
Thẻ thông tin
Focus 1
Phục hồi trật tự
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Hoàn thành câu
Focus 2 Unit 1
Hoàn thành câu
Focus 2 Unit 1
Đố vui
FOCUS 1. Unit 1
Hoàn thành câu
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Khớp cặp
Focus 2 Unit 1 adjectives
Nối từ
Focus 3 WORD STORE 1
Nối từ
Focus 3 Unit 1
Hoàn thành câu
Focus 4 unit 1
Nối từ