Cộng đồng

Focus 4

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'focus 4'

past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Warm-up Focus 4 unit 1
Warm-up Focus 4 unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
verb patterns
verb patterns Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 4 Unit 1.2 Photocopiable
Focus 4 Unit 1.2 Photocopiable Mở hộp
bởi
Focus 4 SB p. 10,11
Focus 4 SB p. 10,11 Nối từ
bởi
Focus 3 Unit 4
Focus 3 Unit 4 Đảo chữ
bởi
Focus 4 unit 1
Focus 4 unit 1 Nối từ
bởi
Focus 4 Unit 3
Focus 4 Unit 3 Sắp xếp nhóm
Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places
Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places Đố vui
bởi
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people Đố vui
bởi
Focus 3 Unit 4 Vocabulary
Focus 3 Unit 4 Vocabulary Đảo chữ
Focus 4, 8.5, Cleft sentences
Focus 4, 8.5, Cleft sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
1 Focus 4 Unit 1.1
1 Focus 4 Unit 1.1 Thẻ thông tin
bởi
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Focus 1 U3.1 (Jobs) Hoàn thành câu
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs Khớp cặp
Focus 4 unit 1.1
Focus 4 unit 1.1 Nối từ
Focus 4 U2.1
Focus 4 U2.1 Hoàn thành câu
Focus 4 unit 5.7
Focus 4 unit 5.7 Nối từ
bởi
Focus 3 Unit 4
Focus 3 Unit 4 Mở hộp
Focus 4: 2.7 Collocations
Focus 4: 2.7 Collocations Nối từ
focus 3 unit 4
focus 3 unit 4 Nối từ
bởi
1D Focus 4. 1.4
1D Focus 4. 1.4 Nối từ
bởi
focus 3 unit 4
focus 3 unit 4 Nối từ
bởi
Focus 4 un 3
Focus 4 un 3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Focus 1 Unit 4
Focus 1 Unit 4 Hoàn thành câu
bởi
Focus 4 Unit 2
Focus 4 Unit 2 Hoàn thành câu
bởi
Focus 3 WORD STORE 1
Focus 3 WORD STORE 1 Nối từ
bởi
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Focus 1 (unit 0.1)
Focus 1 (unit 0.1) Đố vui
 Focus 1. Unit 1.1. Prepositions
Focus 1. Unit 1.1. Prepositions Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Focus 1 WB p.28 An email of invitation
Focus 1 WB p.28 An email of invitation Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Focus 3 2nd ed u2.4
Focus 3 2nd ed u2.4 Nối từ
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Hoàn thành câu
Focus 1 / U1 / p.13
Focus 1 / U1 / p.13 Nối từ
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Đố vui
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
Smart Junior 4. Module 4. Let's Play
Smart Junior 4. Module 4. Let's Play Mở hộp
bởi
Comparative adjectives
Comparative adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 Unit 2 D
Focus 2 Unit 2 D Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 4
smart junior 4 unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25 Nối từ
bởi
Focus 1 Unit 1.2
Focus 1 Unit 1.2 Phục hồi trật tự
Focus 3 U3.1
Focus 3 U3.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
3 Work
3 Work Nối từ
bởi
Focus 2 Unit 5
Focus 2 Unit 5 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?