Cộng đồng

Food

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'food'

FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Food and drinks
Food and drinks Vòng quay ngẫu nhiên
 Food (Matching)
Food (Matching) Đố vui
What can I have for dinner?
What can I have for dinner? Đố vui
What can I have for dinner?
What can I have for dinner? Vòng quay ngẫu nhiên
Lunch
Lunch Nối từ
 kitchen
kitchen Đảo chữ
bởi
FOOD+
FOOD+ Đảo chữ
Fruits and Vegetables
Fruits and Vegetables Nổ bóng bay
Який правильний
Який правильний Đố vui
Розсортирувати овочі та фрукти по колонкам
Розсортирувати овочі та фрукти по колонкам Sắp xếp nhóm
How much?/How many?
How much?/How many? Sắp xếp nhóm
Healthy/ Unhealthy
Healthy/ Unhealthy Sắp xếp nhóm
On Screen 1 / 8b
On Screen 1 / 8b Đảo chữ
Wheel I don't like Food 1.1
Wheel I don't like Food 1.1 Vòng quay ngẫu nhiên
What can I have for dinner?
What can I have for dinner? Quả bay
Sweets
Sweets Đố vui
Can I have...for dinner? Listening
Can I have...for dinner? Listening Đố vui
Speaking / Food
Speaking / Food Thẻ bài ngẫu nhiên
On Screen 1 / 8b Food& Drinks
On Screen 1 / 8b Food& Drinks Đảo chữ
I don't like Food 1.1
I don't like Food 1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Types of food sorting
Types of food sorting Sắp xếp nhóm
Food
Food Nối từ
bởi
Describe the food
Describe the food Thẻ bài ngẫu nhiên
food
food Tìm từ
Complete the sentences with the words
Complete the sentences with the words Nối từ
On Screen 3 / 8b Food & Drink
On Screen 3 / 8b Food & Drink Đảo chữ
Fruit
Fruit Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Food
Food Đố vui
bởi
steve avdersom text
steve avdersom text Nối từ
Eating habits
Eating habits Vòng quay ngẫu nhiên
Cooking
Cooking Sắp xếp nhóm
bởi
What sweet is it?
What sweet is it? Chương trình đố vui
steve and sentences
steve and sentences Hoàn thành câu
Vegetables
Vegetables Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Food questions
Food questions Thẻ bài ngẫu nhiên
 Halves fruit
Halves fruit Khớp cặp
Харчування 
Харчування  Đập chuột chũi
Vegetables 1
Vegetables 1 Tìm từ
bởi
Fruits and vegetables
Fruits and vegetables Thẻ bài ngẫu nhiên
Фрукти та овочі на англійській
Фрукти та овочі на англійській Mở hộp
 Food
Food Tìm đáp án phù hợp
3-6 Smart kids
3-6 Smart kids Thẻ bài ngẫu nhiên
розсортирувати їжу
розсортирувати їжу Sắp xếp nhóm
Vegetables smiling sam 2 p 90
Vegetables smiling sam 2 p 90 Thẻ bài ngẫu nhiên
Shopping. Prepare 3
Shopping. Prepare 3 Đảo chữ
Full blast 5a
Full blast 5a Hangman (Treo cổ)
Make a recipe words cooking
Make a recipe words cooking Tìm đáp án phù hợp
sour, sweet, bitter, spicy, salty
sour, sweet, bitter, spicy, salty Đố vui
food and drinks(prepare1)
food and drinks(prepare1) Thẻ thông tin
Drinks
Drinks Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food 🥝
Food 🥝 Mê cung truy đuổi
Name 3 "Food"
Name 3 "Food" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food(academy stars)
Food(academy stars) Nối từ
Power Up 1 Unit 4 Recipe vocabulary
Power Up 1 Unit 4 Recipe vocabulary Hoàn thành câu
Family and Friends 1 12.3
Family and Friends 1 12.3 Tìm từ
FF4 Unit 13 Can you help me?
FF4 Unit 13 Can you help me? Đảo chữ
Vegetables to name
Vegetables to name Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
3-6 Smart kids
3-6 Smart kids Đảo chữ
Tom's healthy eating
Tom's healthy eating Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?