Free time
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'free time'
Free-time
Tìm đáp án phù hợp
Free-time activities
Tìm đáp án phù hợp
S3e PI U3A Films and TV programmes
Tìm đáp án phù hợp
Free time
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free time
Sắp xếp nhóm
After school collocations
Tìm đáp án phù hợp
After school collocations
Nối từ
GG2 U6.5 Jobs at home
Tìm đáp án phù hợp
free time activities
Vòng quay ngẫu nhiên
Free Time
Đố vui
Free time
Nối từ
Free Time
Đố vui
What time is it?
Đố vui
What time is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
Đố vui
What time is it?
Vòng quay ngẫu nhiên
What time is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
Tìm đáp án phù hợp
What time is it? 2
Tìm đáp án phù hợp
time o'clock
Vòng quay ngẫu nhiên
Free time activities
Sắp xếp nhóm
Free time activities
Vòng quay ngẫu nhiên
Free time speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Culture and free time
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking (time - preps)
Vòng quay ngẫu nhiên
Full blast. 3C Free time
Thẻ thông tin
free time
Sắp xếp nhóm
Free time
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free Time
Nối từ
After school
Tìm đáp án phù hợp
After school
Tìm đáp án phù hợp
After school
Thẻ thông tin
Family time
Hoàn thành câu
Free time activities. Prepare 6. Unit 8
Sắp xếp nhóm
ED/ING Adjectives Speaking hobbies/free time
Vòng quay ngẫu nhiên
Free time activities. Prepare 6. Unit 8
Đúng hay sai
Travelling
Hoàn thành câu
GG2 U8.1 Events
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities
Nối từ
Free time activities
Đố vui
free time activities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time Activities
Tìm từ
Free time Questions
Gắn nhãn sơ đồ
free time activities
Sắp xếp nhóm
Free time speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities (Taboo)
Thẻ bài ngẫu nhiên
IN - ON - AT
Sắp xếp nhóm
EF beginner 7A Free Time
Nối từ
Free Time Activities part 1
Khớp cặp
Prepositions of time
Đố vui
Insight Pre-Interm. 1C. Free-time activities
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout pre-int 3.1. Free time
Sắp xếp nhóm