German
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
177 kết quả cho 'german'
wegen + Genitiv
Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween - die Aktivitäten
Tìm đáp án phù hợp
Easy German: Eigenschaften.
Gắn nhãn sơ đồ
Monat
Máy bay
Was ist das?
Sắp xếp nhóm
essen und trinken
Hoàn thành câu
trinken und essen
Mê cung truy đuổi
das Wetter
Mê cung truy đuổi
mögen
Đúng hay sai
essen trinken mogen
Đố vui
Essen und Trinken
Ô chữ
essen mogen trinken
Phục hồi trật tự
essen und trinken
Phục hồi trật tự
essen trinken
Máy bay
Obst und Gemüse
Mê cung truy đuổi
essen und trinken
Mê cung truy đuổi
das wetter
Tìm đáp án phù hợp
days of the week
Đánh vần từ
Farben
Mê cung truy đuổi
German
Phục hồi trật tự
German
Đảo chữ
German
Đố vui
German
Nối từ
German
Đố vui
Unregelmäßige Verben (B)
Thẻ thông tin
Unregelmäßige Verben (L, M, N, R)
Thẻ thông tin
Unregelmäßige Verben (G, H, K)
Thẻ thông tin
Unregelmäßige Verben (E, S)
Thẻ thông tin
Einen Weg beschreiben
Thẻ thông tin
K.10 (S.33) Kommst du mit. Prima aktiv A1.2.
Phục hồi trật tự
K.10 (S.33) Kommst du mit. Prima aktiv A1.2. Fragen
Phục hồi trật tự
Lebensmittel
Nối từ
Unregelmäßige Verben (D, E, F)
Thẻ thông tin
Unregelmäßige Verben (T, V, W, Z)
Thẻ thông tin
Das Verb "wollen" und die Jahreszeiten. A1
Phục hồi trật tự
K.4 (S.42,43) Bist du online? Prima aktiv A2.1
Mê cung truy đuổi
K.4 (AB S.35) Bist du online? Prima aktiv A2.1
Phục hồi trật tự
Introducing German
Tìm đáp án phù hợp
German dictation
Thẻ thông tin
German 2
Đảo chữ
Family (English ,German)
Nối từ
Art (German)
Tìm đáp án phù hợp
German homework
Đảo chữ
German 1
Nối từ
German 4
Nối từ
Paddington German
Thẻ bài ngẫu nhiên
German 2
Nối từ
German 2
Nối từ
German greetings
Nối từ
Test German
Hoàn thành câu
German Homework
Đảo chữ
German 2
Phục hồi trật tự
Fruhte german
Tìm đáp án phù hợp
German 1
Đảo chữ
Months German
Đảo chữ
German 3
Nối từ