Get acquainted
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.830 kết quả cho 'get acquainted'
Let's get acquainted
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's get acquainted
Vòng quay ngẫu nhiên
Spin the wheel and answer the questions.
Vòng quay ngẫu nhiên
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Getting acquainted questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's get acquainted =)
Vòng quay ngẫu nhiên
Let`s get acquainted
Thẻ bài ngẫu nhiên
get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Getting acquainted
Mở hộp
GET
Đố vui
Get Set Go! 2 | Feeling
Đố vui
all tenses revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
8A GET
Lật quân cờ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
Get 200. Unit 1
Nối từ
phrases with get
Sắp xếp nhóm
House Get 200
Tìm đáp án phù hợp
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Hoàn thành câu
get to know questions .
Vòng quay ngẫu nhiên
Get Ready for Movers
Đố vui
'HAVE / GET SOMETHING DONE'
Nối từ
have/get sth done
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrases with get
Nối từ
Get culture! The UK.
Đố vui
phrases with get
Thẻ bài ngẫu nhiên
make/do/get/take
Sắp xếp nhóm
Get to know you
Mở hộp
Get 200. Unit 1
Nối từ
Get 200! Vocabulary
Hoàn thành câu
GET DRESSED
Đố vui
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 6. Vocabulary
Đố vui
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6
Sắp xếp nhóm
Get 200! Unit 05. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Get 200! Unit 5. Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Get-to-Know-You Questions ⭐️
Thẻ thông tin
Unit 1 Appearance Get 200
Thẻ thông tin
get 200 unit 3 school
Nối từ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Get to know you Starter
Mở hộp
get 200 b1 unit 1
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7
Nối từ
Phrasal verbs with 'get'
Hoàn thành câu
Have/get something done
Phục hồi trật tự
Irregular verbs get - lend
Tìm đáp án phù hợp
school get 200
Vòng quay ngẫu nhiên
Get 200 b2 U1
Nối từ
be/ get used to
Đố vui
Have, go, get collocations
Sắp xếp nhóm
Go / have / get (Elementary)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to know
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs with get
Đố vui
GO/HAVE/GET
Sắp xếp nhóm
Get 200 Human being
Sắp xếp nhóm
phrases with get
Nối từ
Prepare 6 Get Started
Nối từ