Cộng đồng

Get phrases

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'get phrases'

Phrases and Collocations with "get" (speaking)
Phrases and Collocations with "get" (speaking) Mở hộp
phrases with get
phrases with get Sắp xếp nhóm
phrases with get
phrases with get Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
'Get' Phrases
'Get' Phrases Mở hộp
get
get Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrases with get
Phrases with get Đố vui
bởi
Phrases with get
Phrases with get Vòng quay ngẫu nhiên
Phrases with get
Phrases with get Tìm đáp án phù hợp
bởi
Money phrases
Money phrases Hoàn thành câu
GET
GET Đố vui
Focus 2 Unit 5 phrases with "get"
Focus 2 Unit 5 phrases with "get" Thẻ bài ngẫu nhiên
Get Set Go! 2 | Feeling
Get Set Go! 2 | Feeling Đố vui
all tenses revision
all tenses revision Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
8A GET
8A GET Lật quân cờ
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Phrases with "get"
Phrases with "get" Tìm đáp án phù hợp
 Phrases with GET (Focus2)
Phrases with GET (Focus2) Tìm đáp án phù hợp
 phrases with get
phrases with get Chương trình đố vui
Phrases Go Getter 4 Unit3.1
Phrases Go Getter 4 Unit3.1 Thắng hay thua đố vui
bởi
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2 Hoàn thành câu
 get to know questions  .
get to know questions . Vòng quay ngẫu nhiên
have/get sth done
have/get sth done Thẻ bài ngẫu nhiên
Get Ready for Movers
Get Ready for Movers Đố vui
bởi
Get 200.  Unit 1
Get 200. Unit 1 Nối từ
Get 200! Vocabulary
Get 200! Vocabulary Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Go getter 3. Unit 1. Get culture Sắp xếp nhóm
House Get 200
House Get 200 Tìm đáp án phù hợp
make/do/get/take
make/do/get/take Sắp xếp nhóm
bởi
Get to know you
Get to know you Mở hộp
GET DRESSED
GET DRESSED Đố vui
bởi
Phrases
Phrases Nối từ
bởi
Get 200! Unit 5. Vocabulary
Get 200! Unit 5. Vocabulary Sắp xếp nhóm
Get 200! Unit 05. Vocabulary
Get 200! Unit 05. Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
Unit 1 Appearance Get 200
Unit 1 Appearance Get 200 Thẻ thông tin
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6 Sắp xếp nhóm
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Get 200! Unit 7. Vocabulary Hoàn thành câu
Get to know you Starter
Get to know you Starter Mở hộp
get 200 b1 unit 1
get 200 b1 unit 1 Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
CVC phrases -at
CVC phrases -at Thẻ bài ngẫu nhiên
Past time phrases
Past time phrases Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 6 Music phrases
Prepare 6 Music phrases Thẻ thông tin
Two-word phrases/binomials
Two-word phrases/binomials Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?