Get started
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.821 kết quả cho 'get started'
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Get Started
Nối từ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 2
Gắn nhãn sơ đồ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 1
Hoàn thành câu
Speaking Get Started
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's get started
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Get Started
Máy bay
Prepare 2 - Get started!
Mở hộp
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 4
Phục hồi trật tự
get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 6 Get Started
Nối từ
GET
Đố vui
Prepare 6 клас / Get Started! / p.13
Câu đố hình ảnh
GG 3 Get started 0.1
Nối từ
Go getter 1 - Get started!
Nối từ
warm-up (GG1 Get started!)
Mở hộp
Get Set Go! 2 | Feeling
Đố vui
all tenses revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 4 Get started! 0.4-0.5
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3 Get started 0.4
Nối từ
8A GET
Lật quân cờ
Go getter 3 Get Started 0.5
Nối từ
Prepare 6 Get started! page 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
have/get sth done
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrases with get
Nối từ
Get culture! The UK.
Đố vui
Get Ready for Movers
Đố vui
'HAVE / GET SOMETHING DONE'
Nối từ
phrases with get
Sắp xếp nhóm
House Get 200
Tìm đáp án phù hợp
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Hoàn thành câu
get to know questions .
Vòng quay ngẫu nhiên
make/do/get/take
Sắp xếp nhóm
Get to know you
Mở hộp
phrases with get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get 200. Unit 1
Nối từ
Get 200! Vocabulary
Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
Get 200. Unit 1
Nối từ
GET DRESSED
Đố vui
Get-to-Know-You Questions ⭐️
Thẻ thông tin
Get 200! Unit 5. Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Unit 1 Appearance Get 200
Thẻ thông tin
get 200 unit 3 school
Nối từ
Get 200! Unit 05. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Get 200! Unit 6. Vocabulary
Đố vui
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6
Sắp xếp nhóm
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Get to know you Starter
Mở hộp
get 200 b1 unit 1
Hoàn thành câu
Phrasal verbs with get
Đố vui
Get 200! Unit 7
Nối từ
Phrasal verbs with 'get'
Hoàn thành câu
GO/HAVE/GET
Sắp xếp nhóm
Get 200 Human being
Sắp xếp nhóm