Get started
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.943 kết quả cho 'get started'
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's get started
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Get Started
Nối từ
Speaking Get Started
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 1
Hoàn thành câu
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 2
Gắn nhãn sơ đồ
get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 6 Get Started
Nối từ
Prepare 6 Get Started
Máy bay
Prepare 2 - Get started!
Mở hộp
GG 3 Get started 0.1
Nối từ
Go getter 1 - Get started!
Nối từ
Prepare 6 клас / Get Started! / p.13
Câu đố hình ảnh
warm-up (GG1 Get started!)
Mở hộp
all tenses revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 4
Phục hồi trật tự
Go Getter 4 Get started! 0.4-0.5
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3 Get started 0.4
Nối từ
8A GET
Lật quân cờ
Go getter 3 Get Started 0.5
Nối từ
GET
Đố vui
'HAVE / GET SOMETHING DONE'
Nối từ
Get Ready for Movers
Đố vui
Get to know you
Mở hộp
make/do/get/take
Sắp xếp nhóm
Phrases with get
Nối từ
phrases with get
Sắp xếp nhóm
House Get 200
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
get to know questions .
Vòng quay ngẫu nhiên
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Hoàn thành câu
Get 200. Unit 1
Nối từ
Get 200! Vocabulary
Hoàn thành câu
phrases with get
Thẻ bài ngẫu nhiên
GET DRESSED
Đố vui
Get 200! Unit 5. Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Get-to-Know-You Questions ⭐️
Thẻ thông tin
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 05. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Unit 1 Appearance Get 200
Thẻ thông tin
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Get to know you Starter
Mở hộp
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6
Sắp xếp nhóm
Get 200! Unit 6. Vocabulary
Đố vui
have/get sth done
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to know
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have, go, get collocations
Sắp xếp nhóm
GO/HAVE/GET
Sắp xếp nhóm
Get 200 Human being
Sắp xếp nhóm
Get culture! The UK.
Đố vui
Get 200 b2 U1
Nối từ
school get 200
Vòng quay ngẫu nhiên
Get 200. Unit 1
Nối từ
Irregular verbs get - lend
Tìm đáp án phù hợp
Have/get something done
Phục hồi trật tự
Get 200! Food Vocabulary
Đảo chữ