Cộng đồng

Go getter 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'go getter 1'

Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
 Go Getter 3 Unit 1.1
Go Getter 3 Unit 1.1 Nối từ
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
go getter 3 unit 2.1
go getter 3 unit 2.1 Nối từ
Go Getter 3, WB Ex. 1, p. 15
Go Getter 3, WB Ex. 1, p. 15 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Go Getter 1 Unit 7.1 animals
Go Getter 1 Unit 7.1 animals Đảo chữ
Types of houses - Go getter 1
Types of houses - Go getter 1 Nối từ
GG3 2/1
GG3 2/1 Nối từ
bởi
Go Getter 2: Unit 6.1 - Jobs
Go Getter 2: Unit 6.1 - Jobs Đảo chữ
Go Getter 2 7.5
Go Getter 2 7.5 Thẻ thông tin
Go Getter 2 A journey around the UK
Go Getter 2 A journey around the UK Mở hộp
go getter 2, unit 8.1
go getter 2, unit 8.1 Đố vui
Article a/an
Article a/an Đố vui
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
десятки одиниці
десятки одиниці Đố vui
Find the letter :)
Find the letter :) Tìm đáp án phù hợp
I can
I can Đố vui
 Задачі
Задачі Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
digraphs ee and ea
digraphs ee and ea Sắp xếp nhóm
Перший звук
Перший звук Tìm đáp án phù hợp
Склад числа 6, 7, 8
Склад числа 6, 7, 8 Sắp xếp nhóm
Reading CVC
Reading CVC Nối từ
bởi
can-cant
can-cant Đố vui
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Доповни речення
Доповни речення Tìm đáp án phù hợp
bởi
Toys
Toys Gắn nhãn sơ đồ
Буква Я
Буква Я Sắp xếp nhóm
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
The Robot Quick Minds 1
The Robot Quick Minds 1 Gắn nhãn sơ đồ
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
 Food Карпюк 1
Food Карпюк 1 Vòng quay ngẫu nhiên
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
Буквар. Читання слів
Буквар. Читання слів Thẻ bài ngẫu nhiên
Буква є
Буква є Sắp xếp nhóm
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +)
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +) Đúng hay sai
bởi
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
задачі
задачі Đố vui
буква є
буква є Đảo chữ
Прочитай речення та доповни його картинкою
Прочитай речення та доповни його картинкою Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
quick minds 1 unit 6
quick minds 1 unit 6 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?