Cộng đồng

Англійська мова Go getter 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська go getter 1'

Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
Go getter (1) Unit 2.7
Go getter (1) Unit 2.7 Đảo chữ
bởi
Go Getter (1) Houses in the UK
Go Getter (1) Houses in the UK Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language)
Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language) Đố vui
GG1 U6 make/play/ride/have
GG1 U6 make/play/ride/have Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Go Getter (1) Unit 3 - In the house Hangman (Treo cổ)
bởi
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects Sắp xếp nhóm
go getter 1 0.3 in the classroom
go getter 1 0.3 in the classroom Đố vui
GG1 Communication U5-6
GG1 Communication U5-6 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Language Revision. Unit 6. Go getter 1 Hoàn thành câu
go getter 1 0.3 in the classroom
go getter 1 0.3 in the classroom Nối từ
GG1 - What time is it? or What time is the ....?
GG1 - What time is it? or What time is the ....? Đố vui
bởi
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
Places in town (1). Unit 5. Go getter 2
Places in town (1). Unit 5. Go getter 2 Đảo chữ
Go getter (1) Unit 2.7
Go getter (1) Unit 2.7 Đố vui
bởi
go getter 1 0.3 in the classroom
go getter 1 0.3 in the classroom Đảo chữ
Go Getter (1) Houses in the UK
Go Getter (1) Houses in the UK Hoàn thành câu
bởi
Household chores. Go Getter 3. Unit 1
Household chores. Go Getter 3. Unit 1 Nối từ
Clothes. Revision for Go Getter 4, Unit 1
Clothes. Revision for Go Getter 4, Unit 1 Đố vui
Go Getter (3) - 4.5 Vocabulary 1
Go Getter (3) - 4.5 Vocabulary 1 Nối từ
bởi
Go Getter (1) Voc Check 3.2 - in/on/under/next to/behind/in front of
Go Getter (1) Voc Check 3.2 - in/on/under/next to/behind/in front of Đố vui
bởi
go getter 1 unit 3.1 in the house
go getter 1 unit 3.1 in the house Tìm đáp án phù hợp
Countries and nationalities 2
Countries and nationalities 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
GG 1 Unit 8.3. Question words
GG 1 Unit 8.3. Question words Nối từ
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Go getter 1. Unit 1. Possessives. My your his her
Go getter 1. Unit 1. Possessives. My your his her Đố vui
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Go getter (1) - 1.3 Countries
Go getter (1) - 1.3 Countries Hangman (Treo cổ)
bởi
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Go getter unit 0.3
Go getter unit 0.3 Nối từ
Go getter 2 unit 1 school subjects
Go getter 2 unit 1 school subjects Nối từ
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 Unit 1.2 They meet before class
GG2 Unit 1.2 They meet before class Đố vui
bởi
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Go Getter (3) - 4.4 Communication Hoàn thành câu
bởi
Go getter 1 clothes
Go getter 1 clothes Hangman (Treo cổ)
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous Sắp xếp nhóm
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives Order
Adjectives Order Hoàn thành câu
bởi
adjectives describing people
adjectives describing people Nối từ
bởi
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5 Khớp cặp
bởi
Around Town
Around Town Tìm đáp án phù hợp
bởi
As as, too, enough
As as, too, enough Đúng hay sai
bởi
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
How many/How much 2
How many/How much 2 Lật quân cờ
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Go Getter 3 Unit 1.2
Go Getter 3 Unit 1.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SHOPPING quiz
SHOPPING quiz Đố vui
bởi
Communication. Asking for and giving permission. Unit 6.4. Go getter 2
Communication. Asking for and giving permission. Unit 6.4. Go getter 2 Hoàn thành câu
go getter 3 (0.5)  A/AN/SOME/ANY
go getter 3 (0.5) A/AN/SOME/ANY Sắp xếp nhóm
go getter 1 unit 3.1
go getter 1 unit 3.1 Nối từ
Go getter (1) 1.5
Go getter (1) 1.5 Nối từ
bởi
Go Getter (3) - U4 Communication
Go Getter (3) - U4 Communication Sắp xếp nhóm
bởi
Go getter (1) On at in
Go getter (1) On at in Đố vui
bởi
Go or go to
Go or go to Đố vui
bởi
go getter starters (jobs)
go getter starters (jobs) Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?