Cộng đồng

Gogetter

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

409 kết quả cho 'gogetter'

Past Simple  Regular\ Irregular
Past Simple Regular\ Irregular Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 U2.1 Food
GG2 U2.1 Food Tìm đáp án phù hợp
GG3 U2.3 ex6 Shops
GG3 U2.3 ex6 Shops Gắn nhãn sơ đồ
Inside the house  (GG2 0.3)
Inside the house (GG2 0.3) Nối từ
GG2 U2.2 Food and drink (2)
GG2 U2.2 Food and drink (2) Đảo chữ
Asking for and offering help (GoGetter 3)
Asking for and offering help (GoGetter 3) Hoàn thành câu
bởi
GoGetter 2 Places
GoGetter 2 Places Nối từ
GoGetter 1. Unit 0.3 vocabulary
GoGetter 1. Unit 0.3 vocabulary Hangman (Treo cổ)
GG2 U1.5 Places in school
GG2 U1.5 Places in school Gắn nhãn sơ đồ
GG2 U6.5 Jobs at home
GG2 U6.5 Jobs at home Tìm đáp án phù hợp
GG2 U2.3 Containers
GG2 U2.3 Containers Đảo chữ
GG2 U2.4 Ordering food
GG2 U2.4 Ordering food Nối từ
GG2 U2.1 Food
GG2 U2.1 Food Đảo chữ
GG2 U1.5 ex3 Places in a school
GG2 U1.5 ex3 Places in a school Đảo chữ
GG1 U1.1 Family Vocab
GG1 U1.1 Family Vocab Gắn nhãn sơ đồ
GoGetter 2 Containers
GoGetter 2 Containers Tìm đáp án phù hợp
GG2 U3.3 Feelings
GG2 U3.3 Feelings Tìm đáp án phù hợp
GoGetter 3 U7
GoGetter 3 U7 Thẻ thông tin
GoGetter 2 Unit 1.3
GoGetter 2 Unit 1.3 Sắp xếp nhóm
GoGetter 2 unit 5
GoGetter 2 unit 5 Nối từ
bởi
Gogetter 1 (2.4)p28
Gogetter 1 (2.4)p28 Nối từ
bởi
GG2 U8.1 Events
GG2 U8.1 Events Tìm đáp án phù hợp
GG3 U2.1 ex5 Shopping
GG3 U2.1 ex5 Shopping Nối từ
GG2 U6.1 Jobs
GG2 U6.1 Jobs Tìm đáp án phù hợp
Gogetter
Gogetter Lật quân cờ
GG4 0.1 SImple/Continuous
GG4 0.1 SImple/Continuous Hoàn thành câu
bởi
Matching pairs Unit 4 Body  GG 1
Matching pairs Unit 4 Body GG 1 Khớp cặp
Speaking cards Unit 6 GG1
Speaking cards Unit 6 GG1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2  Communication GG1
Unit 2 Communication GG1 Đố vui
Revision 1-2 Go Getter (1)
Revision 1-2 Go Getter (1) Sắp xếp nhóm
Quiz Places Unit 1 GG1
Quiz Places Unit 1 GG1 Đố vui
Find the answer e.5 Unit 2 GG1
Find the answer e.5 Unit 2 GG1 Thẻ thông tin
Countries and nationalities U1GG1
Countries and nationalities U1GG1 Vòng quay ngẫu nhiên
Odd one out Revision Unit 1 GG1
Odd one out Revision Unit 1 GG1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Put the words in the correct order Unit 4 Go Getter 1
Put the words in the correct order Unit 4 Go Getter 1 Phục hồi trật tự
Unscramble the words Unit 2 GG1
Unscramble the words Unit 2 GG1 Đảo chữ
Spell the words Unit 2 GG1
Spell the words Unit 2 GG1 Hangman (Treo cổ)
Questions Unit 2 (2.3) GG1
Questions Unit 2 (2.3) GG1 Phục hồi trật tự
Unit 2 GG1 Reading - Monica
Unit 2 GG1 Reading - Monica Hoàn thành câu
Image quiz Unit 2 GG1
Image quiz Unit 2 GG1 Câu đố hình ảnh
Complete the sentences 5.4 Communication
Complete the sentences 5.4 Communication Hoàn thành câu
Speaking cards 5.4 Communication
Speaking cards 5.4 Communication Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple endings -s; -es; -ies
Present Simple endings -s; -es; -ies Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?