Gogetter
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
487 kết quả cho 'gogetter'
Past Simple Regular\ Irregular
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 U2.3 ex6 Shops
Gắn nhãn sơ đồ
GG2 U2.1 Food
Tìm đáp án phù hợp
Inside the house (GG2 0.3)
Nối từ
GG2 U2.2 Food and drink (2)
Đảo chữ
Asking for and offering help (GoGetter 3)
Hoàn thành câu
GG2 U6.5 Jobs at home
Tìm đáp án phù hợp
GoGetter 2 Places
Nối từ
GoGetter 1. Unit 0.3 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
GG2 U1.5 Places in school
Gắn nhãn sơ đồ
In the house. 3.1 GoGetter 1
Đảo chữ
GG2 U2.3 Containers
Đảo chữ
GG2 U2.1 Food
Đảo chữ
GG2 U1.5 ex3 Places in a school
Đảo chữ
GG2 U2.4 Ordering food
Nối từ
GG1 U1.1 Family Vocab
Gắn nhãn sơ đồ
GG2 U3.3 Feelings
Tìm đáp án phù hợp
GoGetter 2 Containers
Tìm đáp án phù hợp
GG3 U2.1 ex5 Shopping
Nối từ
GG2 U8.1 Events
Tìm đáp án phù hợp
GoGetter 2 Unit 1.3
Sắp xếp nhóm
GoGetter 3 U7
Thẻ thông tin
GoGetter 2 4.2 Adjectives
Nối từ
Gogetter 1 (2.4)p28
Nối từ
GoGetter 2 unit 5
Nối từ
Events (GoGetter 2, Unit 8)
Nổ bóng bay
GG2 U6.1 Jobs
Tìm đáp án phù hợp
Gogetter
Lật quân cờ
GG4 0.1 SImple/Continuous
Hoàn thành câu
Quiz Places Unit 1 GG1
Đố vui
Matching pairs Unit 4 Body GG 1
Khớp cặp
Comlete the text Bev's story Revision 3-4 GG1
Hoàn thành câu
Revision 1-2 Go Getter (1)
Sắp xếp nhóm
Unit 2 Communication GG1
Đố vui
Speaking cards Unit 6 GG1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Skills Revision True/False 1-2 GoGetter 1
Đúng hay sai
Month of the year Unit 6 GG1
Sắp xếp nhóm
Countries and nationalities U1GG1
Vòng quay ngẫu nhiên
Find the answer e.5 Unit 2 GG1
Thẻ thông tin
Spell the word Unit 4 Body GG 1
Đánh vần từ
Spell the word Unit 4 Face and hair Go getter 1
Đánh vần từ
Odd one out Revision Unit 1 GG1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spelling Personality asjectivies Unit 4.5 GG1
Đánh vần từ
Comlete the text Jane's story Revision 3-4 GG1
Hoàn thành câu
Language revision Unit 3 GG1
Đúng hay sai
Spell the words Unit 2 GG1
Đánh vần từ
Nice to meet you! U1GG1
Hoàn thành câu
to be (affirmative) Unit 1 GG1
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking cards - vocabulary (1) Unit 6 GG1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Months of the year - Anagram
Đảo chữ