Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar'
What are you doing?
Đố vui
Mixed Tenses
Đố vui
Present Simple final test
Đố vui
Вправа 2
Đảo chữ
Present Simple | present continuous markers
Sắp xếp nhóm
Present cont_capibara
Thẻ thông tin
of Past
Đố vui
Past Simple Tense.
Phục hồi trật tự
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
TENCES
Thẻ thông tin
Present Continuous Tense.
Phục hồi trật tự
Present Perfect Tense.
Phục hồi trật tự
Past Simple. Irregular verbs. Reading.
Hoàn thành câu
Can- can't
Đố vui
Present Simple vs Present Continuous (Speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs with prepositions
Đố vui
AS2 Unit 5 grammar
Hoàn thành câu
Present Simple.=
Chương trình đố vui
Singular and Plural nouns (A2)
Sắp xếp nhóm
Article A or AN?
Đố vui
A/an unit 1 Round up 1
Đảo chữ
Indirect questions
Đố vui
Tences 🎤
Mở hộp
Connectors/linkers
Hoàn thành câu
Roadmap A2+ will/won't (Unit 4B)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple\Continuous speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
There is/are (house)
Đố vui
Was-Were Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpkOut_B1_Pre-Test
Đố vui
I YOU WE
Tìm đáp án phù hợp
Future Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think 2 Unit 10 test
Thẻ thông tin
Wh - questions
Nối từ
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
Inversion Speaking (copied)
Vòng quay ngẫu nhiên
comparisons (short adjectives)1
Hoàn thành câu
to be
Nối từ
Think 1 Unit 7 Modal verbs
Thẻ thông tin
3rd Conditional_speaking task
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Đố vui
This/that/these/those
Đố vui
Gerund /Infinitive
Thẻ thông tin