Cộng đồng

Grammatik Activ a1 b1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammatik activ a1 b1'

weil
weil Thẻ bài ngẫu nhiên
Präpositionen
Präpositionen Đố vui
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Comparative and superlative adjectives cards
Comparative and superlative adjectives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
 Ergänzen Sie "werden" in der richtigen Form im Präsens. K12
Ergänzen Sie "werden" in der richtigen Form im Präsens. K12 Thẻ thông tin
bởi
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Infinitiv mit/ohne ZU
Infinitiv mit/ohne ZU Đố vui
denn/deshalb
denn/deshalb Phục hồi trật tự
Być
Być Hoàn thành câu
Beste Freunde. Lektion 26. weil
Beste Freunde. Lektion 26. weil Phục hồi trật tự
Imperativ
Imperativ Đố vui
Adjektivdeklination. Akkusativ
Adjektivdeklination. Akkusativ Đố vui
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
SpeakOut Unit 1 Intermediate
SpeakOut Unit 1 Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
verb
verb Hoàn thành câu
Niveau B1, Teil 2
Niveau B1, Teil 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
Redemittel A1
Redemittel A1 Hoàn thành câu
Modaleren
Modaleren Đố vui
Modal verben
Modal verben Nối từ
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
A1 3.8
A1 3.8 Hoàn thành câu
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
A1 4.3
A1 4.3 Hoàn thành câu
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
 Verbkonjugation
Verbkonjugation Đố vui
A1-B1, Wohin ....? Wo ...?
A1-B1, Wohin ....? Wo ...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Grammatik Aktiv A1 Satz
Grammatik Aktiv A1 Satz Phục hồi trật tự
bởi
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
 HABEN
HABEN Đố vui
A1 3.2
A1 3.2 Hoàn thành câu
A1 3.4
A1 3.4 Hoàn thành câu
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Wo oder wohin?
Wo oder wohin? Đố vui
A1 4.1
A1 4.1 Nối từ
A1 4.5
A1 4.5 Hoàn thành câu
A1 3.9
A1 3.9 Hoàn thành câu
Wochentage
Wochentage Hoàn thành câu
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?