Household objects
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.516 kết quả cho 'household objects'
HOUSEHOLD CHORES
Nối từ
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
School things
Thẻ thông tin
Everyday objects Roadmap A1
Nối từ
Go getter 3 Unit 1 Household chores (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Household chores Quiz
Đố vui
Household chores
Thẻ bài ngẫu nhiên
Household appliances quiz
Đố vui
Household chores
Hoàn thành câu
Household chores
Nối từ
Household chores
Gắn nhãn sơ đồ
Household chores
Câu đố hình ảnh
Household chores
Thẻ bài ngẫu nhiên
Household appliances
Nối từ
Household objects
Nối từ
House chores
Vòng quay ngẫu nhiên
household
Nối từ
Household chores
Sắp xếp nhóm
Outcomes C1 Household objects
Hoàn thành câu
Furniture and household objects
Hangman (Treo cổ)
RIDDLES HOUSEHOLD OBJECTS
Thẻ thông tin
household chores
Nối từ
School objects
Gắn nhãn sơ đồ
Inside the house (GG2 0.3)
Nối từ
School objects
Đố vui
Classroom Objects
Nối từ
School Objects
Gắn nhãn sơ đồ
Objects (SpeakOut)
Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3.Household chores
Đảo chữ
Quiz Household chores
Đố vui
Карпюк 7. Household chores
Nối từ
Household appliances quiz
Tìm đáp án phù hợp
Household chores 7 карпюк
Nối từ
GG 3. Unit 1.1 Household chores
Tìm đáp án phù hợp
Objects
Tìm đáp án phù hợp
Household chores. Questions
Mở hộp
Household chores
Khớp cặp
COLOUR AND SCHOOL OBJECTS
Đố vui
Everyday objects (beginner)
Gắn nhãn sơ đồ
School objects (small)
Nối từ
School objects
Nối từ
school objects find the match
Tìm đáp án phù hợp
Classroom objects
Đúng hay sai
School Objects
Gắn nhãn sơ đồ
Household chores
Nối từ
Household chores
Hoàn thành câu
household chores
Đố vui
go getter 3 household chores
Nối từ
Household chores
Nối từ
Household chores
Đảo chữ
Household
Đố vui
Go Getter 3 1.1 Household chores
Thẻ thông tin
Direct and Indirect Objects
Phục hồi trật tự
Unit 1 At school. Label the objects
Gắn nhãn sơ đồ
Household Chores gg3
Tìm đáp án phù hợp