Cộng đồng

Hsk

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.487 kết quả cho 'hsk'

HSK 2 复习
HSK 2 复习 Đố vui
HSK 2 Unit 14 虽然...但是
HSK 2 Unit 14 虽然...但是 Tìm đáp án phù hợp
HSK 2 UNIT 2
HSK 2 UNIT 2 Đố vui
HSK 2 UNIT 4
HSK 2 UNIT 4 Phục hồi trật tự
HSK 1 UNIT 7 речення
HSK 1 UNIT 7 речення Phục hồi trật tự
HSK 1 UNIT 1-10 нові слова
HSK 1 UNIT 1-10 нові слова Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 2 UNIT 3 речення
HSK 2 UNIT 3 речення Phục hồi trật tự
HSK 1 UNIT 10-12 речення
HSK 1 UNIT 10-12 речення Phục hồi trật tự
V1 了 。。。就 V2
V1 了 。。。就 V2 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 1 UNIT 4
HSK 1 UNIT 4 Đố vui
Unit 1
Unit 1 Nối từ
HSK 1 UNIT 4-5
HSK 1 UNIT 4-5 Đố vui
得、的、地
得、的、地 Đố vui
HSK1 1-7 课
HSK1 1-7 课 Nối từ
HSK 2 UNIT 1 最
HSK 2 UNIT 1 最 Mở hộp
HSK 2 UNIT 15 Загальний
HSK 2 UNIT 15 Загальний Đố vui
HSK 2 UNIT 6-7
HSK 2 UNIT 6-7 Đố vui
HSK 2 UNIT 14 Перед уроком
HSK 2 UNIT 14 Перед уроком Gắn nhãn sơ đồ
HSK 1 UNIT 11 Слова
HSK 1 UNIT 11 Слова Tìm đáp án phù hợp
HSK 2 1-5 слова
HSK 2 1-5 слова Tìm đáp án phù hợp
HSK 2 UNIT 5 Скласти речення
HSK 2 UNIT 5 Скласти речення Phục hồi trật tự
HSK 3.17 生词
HSK 3.17 生词 Thẻ thông tin
HSK 1 UNIT 8
HSK 1 UNIT 8 Đố vui
HSK 2 UNIT 6 因为...所以
HSK 2 UNIT 6 因为...所以 Phục hồi trật tự
HSK 1 UNIT 1-2
HSK 1 UNIT 1-2 Hoàn thành câu
越...越,越来越
越...越,越来越 Thẻ bài ngẫu nhiên
Питання HSK 1 UNIT 12
Питання HSK 1 UNIT 12 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK 2 UNIT 4
HSK 2 UNIT 4 Đố vui
HSK 2 UNIT 8 让 请 叫
HSK 2 UNIT 8 让 请 叫 Hoàn thành câu
HSK 1 UNIT 1-3
HSK 1 UNIT 1-3 Đố vui
HSK 3 UNIT 3
HSK 3 UNIT 3 Đố vui
HSK 1 UNIT 7
HSK 1 UNIT 7 Đố vui
Слова HSK 1 з квізлету
Слова HSK 1 з квізлету Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 2 UNIT 8 Повторення слів
HSK 2 UNIT 8 Повторення слів Gắn nhãn sơ đồ
HSK 2 UNIT 8
HSK 2 UNIT 8 Đố vui
HSK 1 UNIT 11 Речення
HSK 1 UNIT 11 Речення Phục hồi trật tự
HSK 1 UNIT 14 речення
HSK 1 UNIT 14 речення Phục hồi trật tự
HSK 2 UNIT 1
HSK 2 UNIT 1 Đố vui
HSK 1 UNIT 1
HSK 1 UNIT 1 Nối từ
HSK 1 UNIT 6
HSK 1 UNIT 6 Đố vui
因为...所以
因为...所以 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK 1 UNIT 8 речення
HSK 1 UNIT 8 речення Đảo chữ
HSK 1 UNIT 10-12
HSK 1 UNIT 10-12 Đố vui
HSK 1 UNIT 3
HSK 1 UNIT 3 Đảo chữ
HSK2 Unit 1
HSK2 Unit 1 Hoàn thành câu
bởi
HSK 1 UNIT 9 речення
HSK 1 UNIT 9 речення Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?