I he she it we you they
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'i he she it we you they'
To be and nouns
Đố vui
I,You,We,They,He,She,It
Nổ bóng bay
I/you/we/they/he/she/it
Nối từ
He, she, it, you, we,they?
Đố vui
We, I, they, he, she or it?
Đố vui
I/you/we/they/he/she/it
Nối từ
he she we they it
Đố vui
it is (high) time you/we/I/he/she/they
Thẻ bài ngẫu nhiên
He, she, it, you , we
Đố vui
(I,he, she, it,we, they
Đố vui
We, they, he, she or it?
Đố vui
We, they, he, she or it?
Đố vui
(I, you, he, she, it)
Đố vui
I you we they he she it
Nối từ
I,we,you,they,he,she,it
Đố vui
He, She, It, They
Đố vui
He, she, it, you , we
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 2. Module 4
Sắp xếp nhóm
Fly High 2. Lesson 5
Sắp xếp nhóm
(I, you, he, she, it)
Đố vui
pronouns I you we they
Đố vui
I/He/She/It + be
Đố vui
am is are, he, she, it, you
Đố vui
I-we-you-they
Sắp xếp nhóm
Pronouns I you we they
Đố vui
Present simple I you we they
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Questions (I, we, you, they)
Phục hồi trật tự
Present simple I you we they
Thẻ bài ngẫu nhiên
I, you, he, she, it
Đố vui
I/You/He/She/It/We/They
Nối từ
I,You,We,They,He,She,It
Nổ bóng bay
He/she/it/they/we/you/I
Hoàn thành câu
I/you/we/they/he/she/it
Nối từ
i he she it you we they
Đố vui
I/you/we/they/he/she/it
Nối từ
Personal Pronouns (he, she, it, they)
Sắp xếp nhóm
He/She/It
Đố vui
(he,she,it)
Đố vui
Present Simple he she it +s
Đố vui
he, she, it
Đố vui
Present Simple I/you/we/they Negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
he she it they
Sắp xếp nhóm
He, She, It, They
Đố vui
Make a sentence Present Simple (I, We, You, they)
Thẻ bài ngẫu nhiên
I am/He - She is/We/They are
Đố vui
present simple he/she/it
Thẻ bài ngẫu nhiên
he she it + present simple
Đố vui
Appearance
Đố vui
PRESENT SIMPLE (I YOU WE THEY) BEGINNER
Phục hồi trật tự
Present Simple negative (I, WE, YOU, THEY)
Phục hồi trật tự
(he,she,it)
Đố vui