Cộng đồng

Англійська мова Insight

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська insight'

Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
Geographical features
Geographical features Gắn nhãn sơ đồ
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
BritishVSAmerican English
BritishVSAmerican English Sắp xếp nhóm
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
Unit 5 - Food
Unit 5 - Food Ô chữ
complaint (insight intermediate)
complaint (insight intermediate) Gắn nhãn sơ đồ
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Insight Intermediate. Unit 9. Revision
Insight Intermediate. Unit 9. Revision Hoàn thành câu
Black friday
Black friday Nối từ
bởi
Insight Elementary Unit 4
Insight Elementary Unit 4 Tìm đáp án phù hợp
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
Insight Elem 5A
Insight Elem 5A Hoàn thành câu
Music instruments
Music instruments Thẻ thông tin
Insight Elementary 8A Life stages
Insight Elementary 8A Life stages Khớp cặp
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Insight Pre-Int unit 1
Insight Pre-Int unit 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
Cereal + Dairy Products
Cereal + Dairy Products Nối từ
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
Family
Family Nối từ
bởi
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Мій одяг
Мій одяг Tìm từ
insight elementary animals
insight elementary animals Gắn nhãn sơ đồ
Insight Elementary 3A Words
Insight Elementary 3A Words Nối từ
insight pre-int 2D
insight pre-int 2D Thẻ bài ngẫu nhiên
insight elementary pets
insight elementary pets Gắn nhãn sơ đồ
Insight B1 Unit 3
Insight B1 Unit 3 Sắp xếp nhóm
Insight jobs
Insight jobs Nối từ
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Insight Pre 5D
Insight Pre 5D Nối từ
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Oxford exam trainer B2 Unit 3
Oxford exam trainer B2 Unit 3 Nối từ
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Phục hồi trật tự
Insight, 1D
Insight, 1D Nối từ
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous. Despicable me
Present Continuous. Despicable me Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?