Intermediate roadmap b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'intermediate roadmap b1'
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (4B. Crime)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui
Roadmap B1+ (Places to see)
Mở hộp
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Mở hộp
Roadmap B1 2B unit speaking
Mở hộp
Roadmap B1+ (5B discussion)
Mở hộp
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
Roadmap B1+ (3B. Big issues)
Hoàn thành câu
Roadmap B1+ (1B vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to / Would speaking (Roadmap B1+)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bucket list Roadmap b1 3 U
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
Roadmap B1+ (Writing 2B)
Nối từ
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Hoàn thành câu
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals real with the future questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 4 (going to, would like, want to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 3A Catching up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1A words
Nối từ
Roadmap B1+ 2C
Nối từ
Roadmap B1+ - Unit 1A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs practice
Thẻ thông tin
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Sắp xếp nhóm