Cộng đồng

Jugendliche prima plus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.849 kết quả cho 'jugendliche prima plus'

Prima plus A1 Uhrzeiten
Prima plus A1 Uhrzeiten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prima Plus A2.1 Sprechen
Prima Plus A2.1 Sprechen Vòng quay ngẫu nhiên
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+)
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+) Nối từ
bởi
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1 Đố vui
bởi
Auf Vorwürfe reagieren
Auf Vorwürfe reagieren Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen Đố vui
bởi
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II Hoàn thành câu
bởi
Prima Plus Was kostet das?
Prima Plus Was kostet das? Vòng quay ngẫu nhiên
JuKu - A2.2 - Zusammenfassungen
JuKu - A2.2 - Zusammenfassungen Mở hộp
bởi
 Prima Plus A2 Sport Sprechen
Prima Plus A2 Sport Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima plus A2.1 Das schmeckt gut: Spezialitäten
Prima plus A2.1 Das schmeckt gut: Spezialitäten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prima Plus A1 Thema Kleidung Wie findest du?
Prima Plus A1 Thema Kleidung Wie findest du? Đố vui
bởi
8A Looking after yourself. Inter Plus
8A Looking after yourself. Inter Plus Nối từ
bởi
Prima Plus A2 Komparativ
Prima Plus A2 Komparativ Hoàn thành câu
Prima Plus A1.1
Prima Plus A1.1 Vòng quay ngẫu nhiên
Prima Plus Einheit 7
Prima Plus Einheit 7 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prima Plus A2.1 Wie war"s in den Ferien? Da war richtig was los!
Prima Plus A2.1 Wie war"s in den Ferien? Da war richtig was los! Sắp xếp nhóm
bởi
Prima plus A1 Thema: Tiere
Prima plus A1 Thema: Tiere Khớp cặp
bởi
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Full Blast 6. Review. Module Hello
Full Blast 6. Review. Module Hello Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B2+ Unit 2A
Roadmap B2+ Unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
Prima plus A1 Thema: Meine Klasse
Prima plus A1 Thema: Meine Klasse Đập chuột chũi
bởi
2B Full Blast Plus
2B Full Blast Plus Thẻ thông tin
bởi
Full blast 5 unit 3 C
Full blast 5 unit 3 C Nối từ
Prima Plus А1.1 Seite 31 AB
Prima Plus А1.1 Seite 31 AB Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prima Plus A2.1 E5 Reflexive Verben
Prima Plus A2.1 E5 Reflexive Verben Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima Plus Einheit 1 Possessivpronomen im Dativ
Prima Plus Einheit 1 Possessivpronomen im Dativ Lật quân cờ
8A Looking after yourself. Inter Plus
8A Looking after yourself. Inter Plus Thẻ thông tin
bởi
Prima Plus A1 Ja, nein oder doch?
Prima Plus A1 Ja, nein oder doch? Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima plus A1.1 Meine Familie: Berufe
Prima plus A1.1 Meine Familie: Berufe Thẻ thông tin
bởi
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous) Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4B. Crime)
Roadmap B1+ (4B. Crime) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4C vocab)
Roadmap B1+ (4C vocab) Đố vui
Roadmap B1+ (2B. First days)
Roadmap B1+ (2B. First days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?