Grammatik Jugendliche
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
805 kết quả cho 'grammatik jugendliche'
Präpositionen
Đố vui
weil
Thẻ bài ngẫu nhiên
Infinitiv mit/ohne ZU
Đố vui
denn/deshalb
Phục hồi trật tự
Beste Freunde. Lektion 26. weil
Phục hồi trật tự
Imperativ
Đố vui
Wo oder wohin?
Đố vui
Adjektivdeklination
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
weil
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wendungen mit es
Sắp xếp nhóm
liegen,stehen, hängen
Đố vui
Vergleichen Sie - als / wie
Thẻ thông tin
Beschriebe ein Kind
Hoàn thành câu
Komparativ
Nối từ
Funktionen von "werden"
Sắp xếp nhóm
Präpositionen mit Dativ
Đố vui
SEIT
Thẻ thông tin
Kennenlernen Jugendliche B1/B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen A2 Jugendliche
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektivdeklination
Đố vui
Adjektivdeklination
Đố vui
Sprachclub Jugendliche B1+ 25.05 Verpackung1
Gắn nhãn sơ đồ
Grammatik (weil)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verben mit Präpositionen (Perfekt)
Phục hồi trật tự
Ich bin im See geschwommen.
Hoàn thành câu
Starke Verben Perfekt
Đố vui
Adjektive
Đố vui
BF. L.32 deshalb/trotzdem
Đố vui
wenn...dann
Thẻ bài ngẫu nhiên
dass. BF. Lektion 27
Phục hồi trật tự
Menschen B1.1. Grammatik Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
weil. BF. Lektion 26
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektivendung -er oder -es?
Hoàn thành câu
Präpositionen mit Dativ
Hoàn thành câu
Grammatik Aktiv A1 Satz
Phục hồi trật tự
Sondern
Tìm đáp án phù hợp
Meine Schulsachen - brauchen
Đố vui
Wechselpräpositionen - stellen, legen, hängen, setzen - Wohin? Akkusativ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Temporale Präpositionen
Thẻ thông tin
Wechselpräpositionen - Wo? Dativ
Thẻ thông tin
Genitiv
Lật quân cờ
Schritte 5 L.4 Grammatik
Hoàn thành câu
Auf Vorwürfe reagieren
Vòng quay ngẫu nhiên
Die Rekorde: Glaubst du oder graubst du nicht?
Thẻ bài ngẫu nhiên