Cộng đồng

Kids

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.072 kết quả cho 'kids'

numbers 1-10
numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Transport kids
Transport kids Tìm đáp án phù hợp
bởi
christmas for kids
christmas for kids Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 1-6
Numbers 1-6 Đố vui
bởi
For Kids
For Kids Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Professions for kids
Professions for kids Nối từ
 Smart junior 3 smart kids
Smart junior 3 smart kids Nối từ
Present Simple (+/-/?) for kids
Present Simple (+/-/?) for kids Mở hộp
bởi
Winter Vocabulary
Winter Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Hello How Are You 2
Hello How Are You 2 Khớp cặp
bởi
Smart kids 3
Smart kids 3 Nối từ
Speaking for kids
Speaking for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4. Module 1. Smart Kids
Smart Junior 4. Module 1. Smart Kids Đố vui
bởi
Food for kids
Food for kids Đố vui
bởi
Speaking cards for kids
Speaking cards for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Questions for kids
Questions for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking for kids
Speaking for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
Who lives? kids 4
Who lives? kids 4 Tìm đáp án phù hợp
blending kids 4
blending kids 4 Nam châm câu từ
there is are house
there is are house Đố vui
bởi
speaking kids
speaking kids Mở hộp
kids review
kids review Vòng quay ngẫu nhiên
kids speaking
kids speaking Mở hộp
Warm-up questions for kids
Warm-up questions for kids Vòng quay ngẫu nhiên
Kids Box 1 Unit 11
Kids Box 1 Unit 11 Gắn nhãn sơ đồ
Ice Breaker Questions For Kids
Ice Breaker Questions For Kids Mở hộp
 Action verbs
Action verbs Lật quân cờ
bởi
Kid's Box 2, Unit 2 (School)
Kid's Box 2, Unit 2 (School) Tìm đáp án phù hợp
I`ve got I haven`t got
I`ve got I haven`t got Vòng quay ngẫu nhiên
Warming up for kids
Warming up for kids Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Do it for kids
Do it for kids Vòng quay ngẫu nhiên
Reading Practice for Kids
Reading Practice for Kids Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple -s, -es, -ies
Present Simple -s, -es, -ies Sắp xếp nhóm
Kids Food 1
Kids Food 1 Nối từ
bởi
Smart Junior 3. Unit 5. Smart Kids
Smart Junior 3. Unit 5. Smart Kids Đố vui
bởi
school supplies +s
school supplies +s Khớp cặp
bởi
smart junior 4  unit 7 smart kids
smart junior 4 unit 7 smart kids Nối từ
Smart Junior 3. Smart Kids 3
Smart Junior 3. Smart Kids 3 Tìm từ
bởi
Smart Junior 4. Smart Kids 3
Smart Junior 4. Smart Kids 3 Hoàn thành câu
bởi
Reading [ŋ]  [k]  [ʌ]
Reading [ŋ] [k] [ʌ] Sắp xếp nhóm
 Smart Junior 4 Unit 2 Smart Kids
Smart Junior 4 Unit 2 Smart Kids Đố vui
Kid's box Starter unit 1 lesson 1
Kid's box Starter unit 1 lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's box Starter Unit 2
Kid's box Starter Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
KB 2 U 9 Clothes
KB 2 U 9 Clothes Đố vui
KB 2 Unit 6 Bingo
KB 2 Unit 6 Bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box Starter Unit 4
Kid's Box Starter Unit 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kid's box starter unit 5
Kid's box starter unit 5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kid's Box 1 unit 4
Kid's Box 1 unit 4 Khớp cặp
Illness Kid's Box 4
Illness Kid's Box 4 Đảo chữ
bởi
Past Simple. Regular verbs. kids
Past Simple. Regular verbs. kids Thẻ bài ngẫu nhiên
smart junior 3 smart kids
smart junior 3 smart kids Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?