Cộng đồng

Le repas

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.129 kết quả cho 'le repas'

les crêpes
les crêpes Gắn nhãn sơ đồ
Les viennoiseries et les pâtisseries françaises
Les viennoiseries et les pâtisseries françaises Nối từ
le fast-food
le fast-food Gắn nhãn sơ đồ
objets dans la cuisine
objets dans la cuisine Nối từ
des légumes
des légumes Nối từ
article partitif ou la préposition DE
article partitif ou la préposition DE Sắp xếp nhóm
 le repas
le repas Nối từ
Repas
Repas Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
les repas
les repas Đố vui
Tour de France
Tour de France Thắng hay thua đố vui
Boulangerie-patisserie
Boulangerie-patisserie Xem và ghi nhớ
les plats préférés des héros de dessins animés
les plats préférés des héros de dessins animés Nối từ
les magasins
les magasins Nối từ
boulangerie-pâtisserie
boulangerie-pâtisserie Nối từ
le féminin des adjectifs
le féminin des adjectifs Sắp xếp nhóm
bởi
actions dans la cuisine
actions dans la cuisine Câu đố hình ảnh
Astérix et Obélix: le repas des titans
Astérix et Obélix: le repas des titans Nối từ
Le temps
Le temps Nối từ
le caractère
le caractère Nối từ
bởi
Le subjonctif (Expression orale)
Le subjonctif (Expression orale) Vòng quay ngẫu nhiên
Le Futur Simple
Le Futur Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Le verbe s'appeler
Le verbe s'appeler Hoàn thành câu
Indiquer le chemin Verbes
Indiquer le chemin Verbes Vòng quay ngẫu nhiên
Indiquer le chemin
Indiquer le chemin Phục hồi trật tự
Le verbe "aller"  (Présent)
Le verbe "aller" (Présent) Tìm đáp án phù hợp
Le repas
Le repas Sắp xếp nhóm
Le repas
Le repas Xem và ghi nhớ
bởi
le repas
le repas Xem và ghi nhớ
bởi
Le repas
Le repas Thẻ thông tin
bởi
Le repas
Le repas Khớp cặp
bởi
Wann ist das?
Wann ist das? Mê cung truy đuổi
Le repas A1-2
Le repas A1-2 Nối từ
Le sport
Le sport Tìm đáp án phù hợp
Le temps
Le temps Nối từ
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Le travail
Le travail Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le portrait
Le portrait Phục hồi trật tự
bởi
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
Le pays
Le pays Nối từ
bởi
le corps
le corps Sắp xếp nhóm
Le verdure
Le verdure Nối từ
bởi
le corps
le corps Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Le temps
Le temps Đảo chữ
Repas
Repas Vòng quay ngẫu nhiên
repas
repas Nối từ
bởi
Repas
Repas Sắp xếp nhóm
Repas
Repas Ô chữ
Repas
Repas Vòng quay ngẫu nhiên
le jeu des métiers
le jeu des métiers Sắp xếp nhóm
bởi
Unité 7. Le corps.
Unité 7. Le corps. Gắn nhãn sơ đồ
 Le passif A2
Le passif A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?