Le repas
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.129 kết quả cho 'le repas'
les crêpes
Gắn nhãn sơ đồ
le fast-food
Gắn nhãn sơ đồ
objets dans la cuisine
Nối từ
des légumes
Nối từ
article partitif ou la préposition DE
Sắp xếp nhóm
le repas
Nối từ
préparer le repas
Nối từ
Repas
Vòng quay ngẫu nhiên
les repas
Đố vui
Tour de France
Thắng hay thua đố vui
Boulangerie-patisserie
Xem và ghi nhớ
les magasins
Nối từ
boulangerie-pâtisserie
Nối từ
le féminin des adjectifs
Sắp xếp nhóm
actions dans la cuisine
Câu đố hình ảnh
Le temps
Nối từ
le caractère
Nối từ
Le subjonctif (Expression orale)
Vòng quay ngẫu nhiên
Le Futur Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Le verbe s'appeler
Hoàn thành câu
Indiquer le chemin Verbes
Vòng quay ngẫu nhiên
Indiquer le chemin
Phục hồi trật tự
Le verbe "aller" (Présent)
Tìm đáp án phù hợp
Le repas
Sắp xếp nhóm
Le repas
Xem và ghi nhớ
le repas
Xem và ghi nhớ
Le repas
Thẻ thông tin
Le repas
Khớp cặp
PRONOMI DIRETTI. Trasformate le frasi
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wann ist das?
Mê cung truy đuổi
B1 - 17 (17) - Andare o Venire?
Lật quân cờ
Le repas A1-2
Nối từ
Les nombres 0-69 avec le son
Nối từ
Le repas et les boissons
Khớp cặp
Le sport
Tìm đáp án phù hợp
Le temps
Nối từ
Le corps
Gắn nhãn sơ đồ
Le travail
Vòng quay ngẫu nhiên
Le portrait
Phục hồi trật tự
Le corps
Gắn nhãn sơ đồ
Le pays
Nối từ
le corps
Sắp xếp nhóm
Le verdure
Nối từ
le corps
Gắn nhãn sơ đồ
Le temps
Đảo chữ
Quels sentiments éprouvez-vous dans les circonstances suivantes ? Le subjonctif
Vòng quay ngẫu nhiên
Repas
Vòng quay ngẫu nhiên
repas
Nối từ
Repas
Sắp xếp nhóm
Repas
Ô chữ
Repas
Vòng quay ngẫu nhiên
Le preposizioni. Italiano
Đố vui
le jeu des métiers
Sắp xếp nhóm
Le verbe s'appeller
Đố vui
Unité 7. Le corps.
Gắn nhãn sơ đồ
Le passif A2
Thẻ bài ngẫu nhiên